나라: Đất nước 국가: Quốc gia 호주: - TopicsExpress



          

나라: Đất nước 국가: Quốc gia 호주: Úc 뉴질랜드: New Zealand 브라질: Brazil 칠레: Chile 중국: Trung Quốc 캄보디아 : Campuchia 라오스: Lào 마카오: Macao 말레이시아: Malaysia 미얀마: Myanmar 쿠바: Cuba 이집트: Ai cập 그리스: Hy Lạp 프랑스: Pháp 독일: Đức 홍콩: Hồng Kong 헝가리: Hungary 인도네시아: Indonesia 이란: Iran 이라크: Iraq 이탈리아: Ý 일본: Nhật Bản 한국: Hàn Quốc 멕시코: Mexico 몽골: Mông Cổ 네팔: Nepal 스웬덴: Thụy Sĩ 터키: Thổ Nhĩ Kỳ 포르투갈: Bồ Đào Nha 파키스탄: Pakistan 필리핀: Philippines 러시아: Nga 싱가포르: Singapore 스페인: Tây Ban Nha 대만: Đài Loan 태국: Thái Lan 영국: Anh 미국: Mỹ 베트남: Việt Nam 인도: Ấn Độ 캐나다: Canada 폴란드: Ba Lan 홀란드: Hà Lan 노르웨이: Na Uy 핀란드: Phần Lan 벨기에: Bỉ 아시아: châu Á 유럽: châu Âu 남아메리카: Nam Mỹ 북아메리카: Bắc Mỹ 오세아니아: châu Đại Dương 아프리카: châu Phi 태평양: Thái Bình Dương 대서양: Đại Tây Dương 인도양: Ấn Độ Dương 남극: Nam Cực 북극: Bắc Cực ************************ Các bệnh thường gặp đau bụng : 복통 đau răng :치통 khó thở : 호흡 곤란 sốt rét: 말라리아 ho : 기침 đau mắt :눈병 bệnh phổi :폐병 bị cảm: 감기 bệnh phong thổ :풍토병 bệnh dịch hạch: 페스트 đau tay chân :관절염 mệt: 과로 suyễn : 천식 ho gà :백일해 bệnh dịch tả :콜레라 bệnh truyền nhiễm : 전염병 nhức đầu : 두통 tiêu chảy : 설사 táo bón :변비 Lên đậu: 수두 Lên sởi :홍역 열이 높다: Sốt cao. 미열이 있다 :Bị sốt nhẹ. 잠이 잘 오지 않는다: Mất ngủ. 한기가 느껴진다:Cảm lạnh 어질어질하다: Bị chóng mặt 피가나다:Ra máu 염증: Viêm 두통이 있다:Đau đầu 코가 막히다: Ngạt mũi 콧물이 흐르다: Chay nước mũi 귀가 아프다: Đau tai 충치가 있다: Sâu răng. 말을 할때 목이 아프다:Họng bị đau khi nói. 뱃속이 묵직하다:Chương bụng chứng khó tiêu 토할 것 같다:ói,Nôn mửa 변비이다: Táo bón, 목이 쉬었다: Rát họng 설사를 하다: Tiêu chảy 숨이 가쁘다: Khó thở. 어깨가 결린다:Đau vai. 발목이 삐다: Bong gân mắt cá chân. 열이 있다:Có sốt. 피부가 가렵다:Ngứa -초음파 검사:siêu âm -X-ray (에스레이) 찍다 :chụp X Quang -CT를 찍다:chụp CT -MRI 찍다 :chụp MRI -피를 뽑다:lấy máu -혈액검사: xét nghiệm máu -혈액형 검사 : xét nghiệm nhóm máu -소변/대변 검사: xét nghiệm nước tiểu ,phân -내시경 검사 :nội soi -수술 ,시술:mổ ,phẫu thuật -주사를 맞다:chích thuốc -침을 맞다:châm cứu -물리치료:vật lý trị liệu -깁스를 하다:băng bột 약 : thuốc 알약 (정제) : thuốc viên 캡슐 (capsule) : thuốc con nhộng 가루약 (분말약) : thuốc bột 물약 (액제) : thuốc nước 스프레이 (분무 ,분무기) : thuốc xịt 주사약 (주사액) : thuốc tiêm 진통제 : thuốc giảm đau 수면제 (최면제) : thuốc ngủ 마취제 (마비약) : thuốc gây mê 소염제 : thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm 항생제 : thuốc kháng sinh 감기약 : thuốc cảm cúm 두통약 : thuốc đau đầu 소독약 : thuốc sát trùng ,tẩy ,rửa 파스 (파스타 - Pasta) : thuốc xoa bóp 물파스 : thuốc xoa bóp dạng nước 보약 (건강제) : thuốc bổ 다이어트약 : thuốc giảm cân 피임약 : thuốc ngừa thai ************************* 8. 산부인과: khoa sản 자궁: tử cung 양수: nước ối 생리: kinh nguyệt 태아: bào thai, thai nhi 난소: Buồng trứng 인큐베이터: lồng nuôi trẻ em đé non 임신: có thai(có bầu) 유산: sảy thai 출산: sự sinh nở 자연분만: sinh nở tự nhiên 제왕절개:mổ cắt bỏ tử cung 생리통: đau bụng kinh nguyệt 배란: sự rụng trứng 철분제: thuốc bổ chứa chất sắt 초음파검사: siêu âm 예방주사: tiêm phòng(chích ngừa) 혈액검사: kiểm tra máu 요실금: đái dầm(sự không tự điều chỉnh được việc tiểu tiện) 9. 정신과: khoa tâm thần 우울증: bệnh trầm cảm 치매: bị lẫn trí ( người già thường hay bị) 스트레스: suy nhược thần kinh 정서불안: rối loạn cảm xúc 불면증: chứng mất ngủ 기억력 상실: mất trí nhớ 행동 이상: hành động bất thường 폭식: ăn tham, phàm ăn 성격 이상: tính tình bất thường 기타 상담: tư vấn khác 10. 신경과: khoa thần kinh 마비: bệnh bại liệt 경련: Co giật 경련을 일으키다 lên cơn co giật, bị co giật. 간질: động kinh 뇌졸중: chứng ngập máu não 반신불수: bệnh liệt nửa người 신경마비: liệt dây thần kinh 두통: đau đầu 스트레스: căng thẳng thần kinh 11. 비뇨기과: khoa tiết liệu 방광염: chứng viêm bàng quang 전립선염: viêm tuyến tiêt liệu 요실금: chứng đái dầm( sự không tự điều chỉnh được việc tiểu tiện) 상담: tư vấn 정관수술: phẫu thuật cắt ống dẫn tinh 성병 검사: kiểm tra bệnh hoa liễu 조루: sự xuất tinh sớm 12. 물리치료실: phòng vật lý trị liệu 교통사고 후 후유증: di chứng sau khi bị tai nạn giao thông 몸이 쑤시다: cơ thể đau nhức 허리/어깨/ 손목/ 무릎에 통증: chứng đau nhứt ở thắt lưng, vai, cổ tay đầu gối 찜질: sự chưỡm nóng 전기치료: trị liệu bằng điện 안마기: máy xoa bóp 열치료: trị liệu bằng nhiệt 적외선 치료: trị liệu bằng tia hồng ngoại 13. 한의원: y học phương đông(thuốc bắc) 한약: dược thảo ( thuốc có nguồn gốc từ cây cỏ) 침을 맞다: châm cứu 부황을 뜨다 : vắt hơi 맥을 짚다(진맥을 하다): bắt mạch 뜸을 뜨다: sự đốt bàng cây ngải cứu 약을 짓다: bốc thuốc 14. 응급실: phòng cấp cứu 혈압을 재다: đo huyết áp 저혈압/ 고혈압: huyết áp thấp/ huyết áp cao 체온계: nhiệt độ kế 호흡기: máy hô hấp 심전도: biểu đồ điện tim 엑스레이: chụp x-quang 채혈: lấy máu 청진기: ống nghe 산소호흡기: máy hô hấp ôxi 엠블란스 :xe cứu thương, xe cấp cứu
Posted on: Sun, 07 Jul 2013 08:32:11 +0000

Trending Topics



s="stbody" style="min-height:30px;">
Bell Tater Child/Toddler Milkshake Bike Helmet CONTINUE TO BUY
You Are Somewhat Mysterious! You are an honest and
Hacen varios meses comenzamos a trabajar en este maravilloso
says...Autumn is amongst us. Cool crisp fresh air in the mornings
This is the 2nd part of the 2nd DVD from Chucos documentary. It

Recently Viewed Topics




© 2015