- account for do, vì - bear out = confirm xác nhận - blow out - TopicsExpress



          

- account for do, vì - bear out = confirm xác nhận - blow out dập tắt lửa (thổi) - break down hư hỏng, phá vỡ - break into đột nhập - break out bùng nổ, bùng phát - bring in = introduce giới thiệu - bring up = raise nuôi nấng - burn down thiêu trụi - call for ghé qua - call in ghé thăm - call of = cancel hủy bỏ - call on = visit thăm - call up = telephone gọi điện - carry on = continue tiếp tục - carry out = execute tiến hành - catch up with bắt kịp - clear up = tidy dọn dẹp - close down đóng cửa (doanh nghiệp) - come about = happen xảy ra - come across tình cờ gặp ai - come off = succeed thành công - come along / on nhanh lên - come over ghé nhà - come up xảy ra, xuất hiện - count on / upon tin vào, dựa vào - cut down = reduce giảm - cut off ngừng cung cấp - die out tuyệt chủng, mất hẳn - drop in ghé qua - be fed up with buồn phiền, chán - fill in điền thông tin - fix up = arrange sắp xếp - get by = manage xoay xở - get down làm thất vọng - get off xuống xe - get on len xe - give out = distribute phân phát - go over = examine xem xét, kiểm tra - hand in nộp - hold on = wait đợi - hold up = stop, delay hoãn, ngừng - leave out = omit bỏ quên, bỏ sót - look back on = remember nhớ lại - look down on coi thường - make out hiểu được - make up bịa đặt - make up for bù, đền bù - pick out chọn ra - pull down phá hủy, phá sập - put forward = suggest đề nghị - put in for đòi hỏi, xin - put out = extinguish tắt đèn, lửa - put up with chịu đựng - run across tình cờ gặp ai - see off tiễn ai - run out of hết - sell off bán giảm giá - send for mời đến, triệu tập - set off / out khởi hành - show around đưa đi tham quan - show off phô trương, khoe khoang - show up = arrive đến - shut up ngừng nói - stand out nổi
Posted on: Tue, 09 Jul 2013 04:18:36 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015