★ 20 TỪ VỰNG TRONG CÔNG VIỆC, NGHỀ NGHIỆP - PART - TopicsExpress



          

★ 20 TỪ VỰNG TRONG CÔNG VIỆC, NGHỀ NGHIỆP - PART 1 1. Board of Director: Hội đồng Quản trị 2. Board Chairman: Chủ tịch Hội đồng Quản trị 3. Director: Giám đốc 4. Deputy/Vice Director: Phó Giám 5. CEO = Chief of Executive Operator/Officer: Tổng Giám đốc điều hành 6. Head of Department/Division: Trưởng Phòng, Trưởng Bộ phận 7. Team Leader: Trưởng Nhóm 8. Officer/Staff: Cán bộ, Nhân viên 9. Department (Dep’t): Phòng 10. Marketing Dep’t: Phòng Marketing, phòng Tiếp thị 11. Sales Dep’t: Phòng Kinh doanh, Phòng bán hàng 12. Pulic Relations Dep’t (PR Dep’t): Phòng Quan hệ công chúng 13. Administration Dep’t: Phòng Hành chính 14. Human Resource Dep’t (HR Dep’t): Phòng Nhân sự 15. Training Dep’t: Phòng Đào tạo 16. Accounting Dep’t: Phòng Kế toán 17. Treasury Dep’t: Phòng Ngân quỹ 18. International Relations Dep’t: Phòng Quan hệ Quốc tế 19. Local Payment Dep’t: Phòng Thanh toán trong nước 20. International Payment Dep’t: Phòng Thanh toán Quốc tế ...sẽ post tiếp ★ (Đừng quên LIKE nhiệt tình để ad có tinh thần up bài tiếp theo nhé các bạn )
Posted on: Mon, 05 Aug 2013 13:30:00 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015