* Complexion (Nước da) - Dark: đen - Fair: trắng, sáng - - TopicsExpress



          

* Complexion (Nước da) - Dark: đen - Fair: trắng, sáng - Smooth: láng mịn - Rough: thô, ráp - Swarthy: ngăm đen - Weather-beaten: dày dạn gió sương - Healthy/ Rosy: hồng hào * Build (Tầm vóc) - Plump: bụ bẫm, đầy đặn - Stout: to khỏe, mập mạp - Slim/ Slander: mảnh khảnh - Obese: béo phì - Overweight: thừa cân, béo phì - Skinny: gầy giơ xương - Stocky: thấp, khỏe - Well-built: lực lưỡng, cường tráng - Muscular: có cơ bắp to khỏe, rắn chắc * Age (Tuổi tác) - Young: trẻ - Middle-aged: trung niên - Elderly: già - Old: già - In his/ her early teens/ twenties... : khoảng độ tuổi đầu tuổi mười mấy/ hai mươi mấy ... (copied from fb /tienganhthatde) - In his/ her late forties: Khoảng độ cuối tuổi 40 * Clothes (Áo quần) - Smartly dressed: ăn mặc bảnh bao - Neatly dressed: ăn mặc chỉnh tề - Untidily/ Sloppily dressed: ăn mặc luộm thuộm * Expression (Vẻ mặt) - She looked shy/ happy: Cô ấy trông có vẻ rụt rè/ vui vẻ - He appeared shy/ he had a shy expression: Anh ta trông có vẻ rụt rè - She has an air of timidity: Cô ấy có vẻ rụt rè (ST) _Mr.A_
Posted on: Wed, 04 Sep 2013 08:25:47 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015