★ MỘT SỐ TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH - TopicsExpress



          

★ MỘT SỐ TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH ★ Grandfather /ˈgrændˌfɑːðəʳ /: ông Grandmother /ˈgrænd.mʌð.əʳ/ bà parent:/ˈperənt/:bố mẹ Father /ˈfɑː.ðəʳ/ - bố Mother /ˈmʌð.əʳ/ - mẹ Husband /ˈhʌz.bənd/ - chồng Uncle /ˈʌŋ.kļ/ chú, bác trai, cậu Aunt /ɑːnt/ bác gái, cô, dì, thím... Nephew /ˈnef.juː/: cháu trai (con anh chị em) Niece /niːs/ cháu gái (con anh chị em) Son /sʌn/ - con trai Daughter /ˈdɔː.təʳ/con gái Brother /ˈbrʌð.əʳ/ anh/em trai Sister /ˈsɪs.təʳ/ chị/em gái Brother-in-law /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/ anh/em rể, anh/em vợ Sister-in-law /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/ - chị, em dâu, chị, em vợ Cousin /ˈkʌz.ən/ :anh, em họ (con bác, chú, cô Step-son: /ˈstepsʌn/ con trai riêng Step-daughter: /ˈstepdɔːtər/ con gái riêng Grandson: /ˈɡrænsʌn / cháu trai Granddaughter: cháu gái (đối với ông, bà) Grandchild /ˈɡræntʃaɪld/: cháu (đối với ông, bà) Ex-wife: vợ cũ Ex-husband: chồng cũ
Posted on: Wed, 07 Aug 2013 05:19:48 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015