#Vocab_SU TỪ VỪNG THƯỜNG DÙNG TRONG TOEIC VỀ KINH TẾ - TopicsExpress



          

#Vocab_SU TỪ VỪNG THƯỜNG DÙNG TRONG TOEIC VỀ KINH TẾ (TIẾP) market share n [U] the proportion of the total market that is supplied by a particular company: thị phần Our objective is to increase our European market share by five per cent this year: Mục tiêu của chúng ta là tăng thị phần ở Châu Âu lên 5% trong năm nay. market-sharing n [U]: sự phân chia thị trường, phân khúc thị trường Collocations increase (tăng) / lose (mất) / take (nắm lấy) / win (nắm lấy, giành được) market share opportunity n [C] a situation with future potential: cơ hội, thời cơ Japan represents a great opportunity for our new brand: Nhật bản chính là một cơ hội tuyệt vời dành cho chi nhánh mới của chúng ta. Collocations lose (đánh mất) / seize (nắm lấy) / take (nắm lấy) an opportunity resources n [C] this includes the capital, personnel and knowledge that an organization has at its disposal: nguồn lực, nguồn vốn A key element of the new strategy is the more effective use of our resources: Yếu tố quan trọng trong chiến lược mới của chúng ta chính là việc sử dụng hiệu quả nguồn lực của chúng ta. Collocations human resources: nguồn nhân lực financial resources: nguồn lực tài chính sales n [plural] 1. the value of the goods and services sold during a period: doanh số (bán hàng) The company reported sales of $42 million during the first quarter: Theo báo cáo của công ty, doanh số bán hàng đã đạt 42 triệu đôla trong quý đầu tiên. 2. the department responsible for the activity of selling goods and services to customers: hàng hoá I’ll put you through to our sales department: Tôi sẽ đưa bạn đến bộ phận bán hàng của chúng tôi. salesman/woman n [C] nhân viên bán hàng nam / nữ salesclerk n [C] AmE nhân viên bán hàng Collocations sales agent: đại lý bán hàng sales department: bộ phận bán hàng, sales manager: giám đốc bán hàng… sales call: cuộc viếng thăm để chào hàng sales conference: hội nghị những người bán hàng sales drive: cuộc chạy đua bán hàng sales figures: số liệu bán hàng sales forecast: dự đoán bán hàng sales outlet: đại lý bán hàng sales promotion: khuyến mãi giảm giá sales representative: đại diện bán hàng sales talk: thương lượng kinh doanh strategy n [C] a plan of action to enable a firm to compete:chiến lược As part of our new strategy we are developing closer links with our suppliers: Một phần trong chiến lược mới của chúng ta chính là thiết lập mối quan hệ thân thiết với nhà cung cấp. strategic adj thuộc chiến lược strategically adv mưu đồ, chiến lược Collocations develop: phát triển / revise (duyệt) a strategy strategic alliance: sự liên minh strategic management: kế hoạch thông tin quản lý có tính chiến lược strategic planning: quy hoạch lâu dài strategic business unit (SBU) supply n [U] the amount of goods or services available on a market at a certain time: sự cung cấp Improved production techniques will increase the supply of raw materials: Phát triển công nghệ sản xuất sẽ đẩy mạnh nguồn cung cấp nguyên liệu thô. supply v [T] cung cấp supplier n [C] người cung cấp, nhà cung cấp supplies n [C] hàng cung cấp Collocations order supplies: đặt hàng supply and demand: cung và cầu supply chain management: quản lý chuỗi cung ứng supply side: biểu thị chính sách hạ mức thuế để khuyến khích sản xuất và đầu tư oversupply: cung cấp quá mức threat n [C] a potential danger to the interests of a company: mối đe doạ Deregulation of the market is a real threat to established telecom operators: Bãi bỏ các quy định của thị trường chính là mối đe doạ nghiêm trọng đối với việc thành lập các công ty viễn thông. threaten v [T] đe doạ threatening adj đe dọa threateningly adv đe dọa, hăm dọa
Posted on: Sat, 03 Aug 2013 03:00:01 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015