#toeic_voca 15 từ vựng cần thiết cho chủ đề: Giao - TopicsExpress



          

#toeic_voca 15 từ vựng cần thiết cho chủ đề: Giao thông (Transportation) 1 Crossroads = Intersection: ngã 3, ngã 4, đường giao nhau 2 To move in both directions: di chuyển theo 2 chiều 3 Drive a vehicle: điều khiển một phương tiện 4 To Be parked: Được đỗ 5 To Be towed: bị kéo đi 6 To block traffic: làm tắc nghẽn giao thông 7 To direct traffic: Chỉ dẫn giao thông (cảnh sát) 8 Pedestrians on the sidewalk: Người đi bộ trên vỉa hè 9 Crosswalk: chỗ vạch sang đường 10 Traffic light/signal: Đèn giao thông 11 To cross the road/street: băng qua đường 12 Parking lot/area: bãi đỗ xe 13 To be parked along the street: được đỗ dọc phố 14 To get into a car >< To get out of a car: vào> Passenger: hành khách 15 Board/get on the bus>< get off the bus: lên>
Posted on: Fri, 06 Sep 2013 14:15:36 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015