#toeic_voca Chủ đề: Công trường xây dựng, nhà máy, - TopicsExpress



          

#toeic_voca Chủ đề: Công trường xây dựng, nhà máy, ga-ra (phần I – Mô tả tranh) I. At a construction site: tại công trường xây dựng 1. Construction site: công trường xây dựng 2. Under construction: đang trong quá trình xây dựng 3. Operate the machine/equipment: Vận hành máy móc/thiết bị 4. Pave the road: lát đường 5. Work with a tool/use a tool: làm việc/sử dụng 1 công cụ 6. Wear protective glasses: đeo kính bảo vệ 7. Push a wheelbarrow: đẩy xe cút kít 8. Paint a wall: sơn tường 9. Climb up the ladder: Leo lên thang 10. Lay bricks: xếp gạch 11. Building materials: vật liệu xây dựng 12. Heavy machine: máy móc hạng nặng, lớn II. At a factory: tại một nhà máy 1. Load boxes >< unload boxes: xếp thùng >< dỡ thùng Load A into/onto B Unload A from B 2. Carry a box: bê, vác, mang 1 cái hộp, thùng 3. Pile/stack up the boxes: xếp thùng chồng lên nhau A pile/stack of boxes 4. Warehouse: nhà kho III. At a garage: tại ga-ra 1. Repair/fix a car: sửa chữa ô tô 2. Check the engine: kiểm tra đông cơ xe 3. Bend over a car: tì người lên xe ô tô ST
Posted on: Sun, 08 Sep 2013 23:34:42 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015