1 可動型 きぐびひん core Khuôn động 1 固定型 - TopicsExpress



          

1 可動型 きぐびひん core Khuôn động 1 固定型 こていがた fixed mold Khuôn tĩnh 1 作動油 さどうゆ hydraulic fluid Dầu thủy lực chạy máy 1 射出シリンダー しゃしゅつシリンダー Thanh đẩy 1 アキュムレーター accumulator Ắc quy 1 型閉め かたしめ Khuôn đóng 1 型締め力 かたしめりょく Lực kẹp khuôn 1 型開き かたあき Khuôn mở 1 注湯 ちゅうとう pouring Rót nhôm 1 自動スプレー じどうスプレー Phun tự động 1 ハンドスプレー Hand spray Phun tay 1 キュアリングタイム Thời gian chờ đông 1 取り出し とりだし ejection Lấy sản phẩm 1 離刑剤 りけいざい Chất tách khuôn 1 金具 かなぐ metal fitting Phụ kiện kim loại kèm theo 1 ブース Bush 1 T2熱処理炉 T2ねつしょりろ T2 heat treating furnace Lò xử lý nhiệt T2 1 安全柵 あんぜんさく safety fence Rào chắn an toàn 1 アクチュエーターの接続ライン あくちゅえーたーのせつぞくらいん "Line kết nối của bộ phận truyền động (acutator)" 1 ラフガイド rough guide Guide thẳng đứng 1 ワークの着脱性 ワークのちゃくだつせい Tính dễ tháo lắp của linh kiện 1 起動押し釦 きどうおしぼたん Nút khởi động 1 ノーヒューズブレーカー no fuse breaker Cầu dao 1 べァリング Bearing Vòng bi 1 ベルト Belt Dây đai 1 炉本体 ろほんたい Thân lò 1 焼き入れ水槽 やきいれすいそう Bể nung chi tiết 1 パトライト Đèn báo 1 ローラー式 ローラーしき Roller Phương thức con lăn 1 制御モニターシステム せいぎょモニターシステム Hệ thống màn hình điều khiển 1 ミストフード Nắp hơi 1 型締めロードマスター かたじめロードマスター Load master kẹp khuôn 1 金型受け台 かながたうけだい Xe nhận khuôn 1 スクイズ Squeeze 1 給湯装置 きゅうとうそうち hot-water supply machine Thiết bị cấp nhôm 1 インターロック検査 インターロックけんさ Interlock check Kiểm tra liên động 1 スクーター Scooter Dòng xe tay ga 1 鋳込み重量 いこみじゅうりょう casting weight Lượng nhôm đúc 1 無負荷状態 むふかじょうたい Tình trạng không tải 1 耐熱シルバー たいねつシルバー Bạc chịu nhiệt 1 砂残り すなのこり Dính cát 1 砂落機 すならくき Máy đập cát 1 予熱炉 よねつろ preheating furnace Lò sấy 1 押し出しピン おしだしピン Chốt đẩy 1 中子 なかご Lõi cát 1 フイン Cánh khuôn 1 造型金型 ぞうけいかながた Khuôn tạo lõi cát 1 中子折れ なかごおれ Vỡ cát 1 押出ストローク おしだしストローク Khoảng cách đẩy 1 防水仕様 ぼうすいしよう Spec chống thấm 1 オイルクリーナー Oil cleaner Máy làm sạch dầu 1 ピストン式 ピストンしき piston Phương thức piston 1 油圧ポンプ ゆあつポンプ hydraulic pump Bơm áp lực dầu 1 インジケーター indicator Đồng hồ đo 1 ラドル ladle Gàu múc 1 スタンプ stamp Chuôi gate 1 ランナー runner 1 冷却システム れいきゃくシステム Hệ thống làm mát 1 投影面積 とうえいめんせき Diện tích chiếu hình 1 型温 かたおん Nhiệt độ khuôn 1 鋳造条件 ちゅうぞうじょうけん casting condition Điều kiện đúc 1 ゲート速度 ゲートそくど Tốc độ qua gate 1 射出 しゃしゅつ injection Đẩy 1 給湯量 きゅうとうりょう Lượng nhôm rót 1 昇圧タイミング しょうあつタイミング pressure rising timing Thời gian tăng áp 1 焼き付き やきつき Bám dính 1 カジリ drag Dính khuôn 1 ガスベント Đường thoát khí 1 金網 かなあみ gauze Lưới thép 1 ショットブラスト shotblasting Máy phun cát 1 砂落とし機 すなおとしき Máy đập cát 1 切子 きりこ Phoi 1 溶解炉 ようかいろ melting furnace Lò nung 1 溶湯 ようゆ melt Nhôm nóng chảy 1 桶 おけ Máng 1 ストップ弁 ストップべん Stop valve Van dừng 1 ストップバルブ ストップバルブ Stop valve Van dừng 1 冷却回路 れいきゃくかいろ Mạch làm mát 1 サポート Support Cây chống 1 セパレーター separator Chất tách 1 ブッシュ bush 1 ハンドスプレーガン一 Hand spray gun Súng phun tay 1 ハンドスプレーホース Hand spray hose Vòi phun tay 1 トグル toggle Gàu múc 1 給湯機 きゅうとうき Máy cấp nhôm 1 設置床面 せっちゆかめん Mặt sàn thiết bị 1 手許ロック てもとロック Chốt khóa ở thanh trục khí 1 溶解塔 ようかいとう Tháp nung 1 材料投入装置 ざいりょうとうにゅうそうち Thiết bị nhập nguyên liệu vào 1 昇温室 じょうおんしつ Buồng gia nhiệt 1 バ-ナ- Bunner Đầu đốt 1 外壁表面温度 がいへきひょうめんおんど Nhiệt độ thành ngoài của lò 1 出湯口 しゅっとうこう tap hole Cửa xuất nhôm 1 スラグ slag Xỉ lò 1 スラグ落し穴 スラグおとしあな Lỗ để xỉ lò rơi vào 1 ガス漏れ検知器 がすもれけんちき Máy kiểm tra độ rò khí 1 バケット Bucket 1 リタ-ン材 リタ-ン材 Vật liệu quay lại 1 タップコーン Tap cone 1 ブローフィルター Blow filter 1 フレームロット Flame rot 1 スパークプラグ Spark plug 1 着火 ちゃっか Đánh lửa 1 イグナイター igniter Cái đánh lửa 1 ダメージ Damage Bị hỏng 1 目視窓 もくしまど Cửa quan sát 1 処理扉 しょりとびら Cửa xử lý 1 煙道ダンパー えんどうダンパー Damper ống khói 1 エアーシリンダー Air cylinder Cylinder khí 1 タップホルダー Tap holder Tay nắm vòi nước 1 ホッパー Hopper 1 作業架台 さぎょうかだい Bàn thao tác 1 チェックバルブ Check valve Van kiểm tra 1 逆流を防止する ぎゃくりゅうをぼうしする Chống chảy ngược 1 フランジ flange Mặt bích 1 浸食 しんしょく Ăn mòn 1 耐熱 たいねつ heat resistant Chịu nhiệt 1 材料満杯検知 ざいりょうまんぱいけんち Báo đầy nguyên liệu 1 落下防止機構 らっかぼうしきこう Cơ cấu chống rơi 1 過巻き防止機構 かまきぼうしきこう Cơ cấu chống cuốn 1 ガス漏れ ガスもれ Rò khí 1 中子造型機 なかごぞうけいき core making machine Máy đúc lõi cát kiểu thẳng đứng 1 研磨機 けんまき Máy mài 1 熱処理炉 ねつしょりろ Lò tôi 1 デッキ deck Bục đứng thao tác 1 手許炉 てもとろ Lò ủ 1 2個取り機械  2ことりきかい  Máy đúc khuôn đôi 1 ハンマー hammer Búa máy 1 リーマー Reamer Súng mài 1 グラインダー Grinder Máy mài đá 1 スーパーハンド Súng dũa 1 塗型スプレー ぬりかたスプレー Súng phun Coating 1 エアーガン Air gun Súng thổi khí 1 造形離型剤ガン ぞうけいりかたざいガン Súng phun chất tách khuôn 1 Tip潤滑油 Tipじゅんかつゆ Dầu bôi trơn Tip 1 オイルカプラーメス Van dầu Socket 1 オイルカプラーオス Van dầu Plug 1 水カプラーオス Van nước Socket 1 水カプラーメス Van nước Plug 1 オイルホース Đường ống dần 1 水ホース Đường ống nước 1 エアーカプラーメス Đường nối khí 1 エアーカプラーオス Ống dẫn khí 1 大型ペンチ おおがたペンチ Kim to 1 小型ペンチ こがたペンチ Kim nhọn 1 台車キャスター だいしゃキャスター Bánh xa 1 コロコンベアー(戻り) コロコンベアー(もどり) Băng tải khay không 1 コロコンステップ Bậc thang Lpdc 1 仕上げコンベアー しあげコンベアー Băng tải hoàn thiện 1 作業ステージ さぎょうステージ Sàn thao tác 1 スラグかき棒 スラグかきぼう Cào xỉ lò to 1 ノロ取りジグ ノロとりジグ Cào xỉ lò nhỏ 1 スラグ台車 スラグだいしゃ Thùng đựng xỉ lò 1 中子箱 なかごばこ Thùng chứa khuôn cát 1 ジャケット台車 ジャケットだいしゃ Xe chứa khuôn cát 1 扇風機 せんぷうき Quạt công nghiệp 1 金型補修場ゴム かながたほしゅうばゴム Cao su trai nen 1 ゲート台車 ゲートだいしゃ Bàn đạp Gate 1 インゴット台車 インゴットだいしゃ Xe Ingot 1 予熱バーナー(4型取り よねつバーナー(4かたとり Đầu sấy khuôn 1 ロットマーク Lot mark 1 型予備品 かたよびしな Hàng dự phòng khuôn 1 溶解ポット ようかいポット Thùng rót nhôm 1 鋳造 ちゅうぞう casting Đúc 1 湯廻り ゆめぐり Thiếu nhôm 1 欠け込み かけこみ Sứt 1 スポンジ スポンジ xốp 1 ハードスポット Sạn cứng 1 割れる われる Vỡ 1 払い出し はらいだし Giao sản phẩm 1 鋳抜きピン いぬきピン Chốt tạo lỗ 1 金型COATING かながたCOATING Coating khuôn 1 溶接修正 ようせつしゅうせい Hàn sửa khuôn 1 タイバー タイバー Tiber 1 天井クレーン てんじょうクレーン Cẩu trần 1 コールドチャンバー Phòng lạnh 1 電気回路 でんきかいろ Mạch điện 1 間隔 かんかく Khoảng cách 1 スペース Space Khoảng cách 1 プレート Plate Tấm 1 セレクター Selector 1 フック Hook Móc cẩu 1 侵入 しんにゅう Xâm nhập 1 スクレーパ Cạo 1 取り付け とりつけ Lắp 1 混合 こんごう Pha trộn 1 緩む ゆるむ Nới lỏng 1 ナットボルト Ốc 1 補正 ほせい Sửa 1 補修 ほしゅう repair Sửa 1 測定 そくてい measurement Đo đạc 1 プランジャ plunger 1 チェーン Chain Xích 1 押し出し おしだし Đẩy (khuôn) 1 鎖 くさり Xích 1 締め上げる しめあげる Vặn chặt 1 部品割ライン ぶひんわりライン Đường chuyền 1 ライン引き ラインひき Đườn dẫn 1 検知器 けんちき Máy dò 1 エアーブロータイム Air blow time Thời gian thổi khí 1 残留 ざんりゅう residual Còn xót 1 参照 さんしょう Tham khảo 1 噴出し ふきだし Tràn ra 1 隙間ゲージ すきまゲージ Gauge đo khe hở 1 耐震 たいしん Chống động đất 1 擦り切れる すりきれる Mòn 1 パイプレンチ Pipe wrench Kìm nước 1 バール crowbar Đòn bẩy 1 芯ズレ しんズレ Lệch tâm 1 刷毛 はけ Bàn chải 1 研磨紙 けんまし Giấy ráp 1 欠け付け距離 かけつけきょり Khoảng cách thổi khí 1 真空 しんくう vacuum Chân không 1 罫書き けがき Phác thảo 1 LPDC4型取りマシン LPDC4かたとりましん Máy đúc 4 khuôn 1 地耐力 ちたいりょく bearing capacity of soil Chịu lực sàn 1 金網残り かなあみのこり Tụt lưới 1 チラー Chiller Thiết bị làm lạnh 1 金型スキット かながたスキット Giá đỡ chi tiết 1 密閉構造 みっぺいこうぞう Cấu tạo kín 1 炉体 ろたい Thân lò 1 カウントダウンタイマー Count down timer Đồng hồ đếm ngược 1 リターン財 リターンざい Nhôm cũ 1 インゴット ingot Nhôm thỏi 1 冷却塔 れいきゃくとう cooling tower Tháp làm mát 1 チップかじり Dính tip 1 方法指定するレール ほうほうしていするレール Rãnh dẫn hướng 1 1次電圧 1じでんあつ Điện áp sơ cấp 1 2次電圧 2じでんあつ Điện áp thứ cấp 1 エアフィルタ Air filter Lưới lọc khí 1 リンクピン Link pin Ống nối 1 無用コティング むようコティング Coating thừa 1 湯道 ゆみち cross gate Đường nhôm 1 ヒーター Heater Đầu đốt 1 巾木 はばき Vấu gá 1 ロッド Rod Tay đòn 1 バブリング Xục khí 1 ホルダー Holder Trục 1 隔壁 かくへき Partition Vách ngăn 1 レシーバー Receiver Thùng chứa 1 ノロ掻き棒 のろかきぼう Dụng cụ vớt váng 1 ストック Kho để nhôm 1 オバケ Chất bám thành lò 1 配湯鍋 はいとうなべ Nồi cấp nhôm 1 フラックス処理後の酸化物 フラックスしょりごのさんかぶつ Xỉ lò 1 配湯鍋の酸化物 はいとうなべのさんかぶつ Xỉ váng 1 鍋予熱 なべよねつ Máy sấy nồi cấp nhôm 1 投入機 とうにゅうき Xe đổ nhôm vào lò nung 1 タップホール Cửa tháo nhôm 1 フェルパッキン Bông chịu nhiệt ở nắp lò ủ 1 耐火煉瓦 たいかれんが Gạch chịu lửa 1 タップコーン Nút bịt nhôm 1 バーナー Bunner Đầu đốt 1 エアーハンマー Búa máy 1 配湯 はいとう Cấp nhôm 1 給湯 きゅうとう Cấp nhôm 1 沸点 ふってん Điểm sôi
Posted on: Tue, 09 Jul 2013 13:42:48 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015