1144/ Từ vựng TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ_ PHẦN - TopicsExpress



          

1144/ Từ vựng TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ_ PHẦN 2 21. economic blockade : bao vây kinh tế 22. guarantee :bảo hành 23. insurance : bảo hiểm 24. embargo : cấm vận 25. account holder : chủ tài khoản 26. conversion : chuyển đổi (tiền, chứng khoán) 27. tranfer : chuyển khoản 28. agent : đại lý, đại diện 29. customs barrier : hàng rào thuế quan 30. invoice : hoá đơn 31. mode of payment : phương thức thanh toán 32. financial year : tài khoán 33. joint venture : công ty liên doanh 34. instalment : phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền 35. mortage : cầm cố, thế nợ 36. share : cổ phần 37. shareholder : người góp cổ phần 38. earnest money : tiền đặt cọc 39. payment in arrear : trả tiền chậm 40. confiscation : tịch thu 1140/ Từ vựng TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ_ PHẦN 1
Posted on: Tue, 24 Sep 2013 02:40:46 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015