CHO CÁC MEMS ĐANG LUYỆN TOEIC - VOCABULARY 3. - TopicsExpress



          

CHO CÁC MEMS ĐANG LUYỆN TOEIC - VOCABULARY 3. compensation n [U] payment, including salary and other incentives like stock options: ----> sự đền bù, sự bồi thường The best paid executives received more than $10 million in compensation last year: Nhà điều hành giỏi nhất đã được đền bù hơn 10 triệu đôla vào năm ngoái. compensate v [T] đền bù, bồi thường - compensation deal: bồi thường điều khoản hợp đồng - compensation package: bồi thường trọn gói 4. contract n [C] a document setting out an agreement between two or more parties: --------> hợp đồng Under the new contract the company becomes the exclusive distributor for North America: ---> Theo hợp đồng, công ty này sẽ trở thành nhà phân phối độc quyền tại Bắc Mỹ. + contractor n [C] nhà thầu, thầu khoán - agree a contract: chấp nhận / thoả thuận một hợp đồng - be under contract: theo hợp đồng - breach a contract: vi phạm hợp đồng - negotiate a contract: thoả thuận hợp đồng - review a contract: xem xét / duyệt hợp đồng - sign a contract: kí hợp đồng - terminate a contract: chấm dứt hợp đồng
Posted on: Fri, 29 Nov 2013 09:01:02 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015