CLERK : [klɑ:k] █ danh từ ˯►người được thuê - TopicsExpress



          

CLERK : [klɑ:k] █ danh từ ˯►người được thuê làm việc trong một văn phòng, một cửa hiệu.... để ghi chép văn thư, sổ sách...; người thư ký ˯˯˯[vd]: a bank clerk ˯˯˯[vd] ≡ thư ký ngân hàng ˯˯˯[vd]: a filing clerk ˯˯˯[vd] ≡ thư ký giữ hồ sơ ˯►viên chức phụ trách về sổ sách của một hội đồng, toà án...... ˯˯˯[vd]: the Town Clerk ˯˯˯[vd] ≡ Chánh văn phòng thị chính ˯˯˯[vd]: the Clerk of the Court ˯˯˯[vd] ≡ viên lục sự ˯˯˯[vd]: the Clerk to the Council ˯˯˯[vd] ≡ Thư ký Hội đồng ˯˯˯[vd]: clerk of ˯˯˯[vd] ≡ (the˯˯˯[vd] ≡ ) works ˯˯˯[vd] ≡ đốc công (chịu trách nhiệm về văn thư, vật liệu cho các công trình xây dựng theo hợp đồng) ˯►tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders) ˯►người giúp việc trong khách sạn (cũng) desk clerk ˯►(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng ˯►(từ cổ,nghĩa cổ) người biết đọc biết viết ˯˯˯[vd]: to be no great clerk ˯˯˯[vd] ≡ là người không đọc thông viết thạo »[th.ngữ]: clerk of the weather »[th.ngữ] ≡ (đùa cợt) nhà nghiên cứu khí tượng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giám đốc nha khí tượng »[th.ngữ] ≡ ông khí tượng (khí tượng) nhân cách hoá »[th.ngữ]: clerk of the works »[th.ngữ] ≡ đốc công (trông nom việc xây dựng nhà cửa) █ nội động từ ˯►(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký
Posted on: Sun, 20 Oct 2013 23:00:01 +0000

Trending Topics



ass="stbody" style="min-height:30px;">
ITS GAME DAY! The Stars take on the Carolina Hurricanes at

Recently Viewed Topics




© 2015