CÁC TỪ, CỤM TỪ HAY XUẤT HIỆN TRONG PART I BÀI THI - TopicsExpress



          

CÁC TỪ, CỤM TỪ HAY XUẤT HIỆN TRONG PART I BÀI THI TOEIC TOPIC: ĐƯỜNG PHỐ FILE NGHE TỪNG TỪ: mediafire/download/q8a37a7ksmlodnr/033.mp3 1. Walk down the street: đị dọc theo con đường 2. Operate heavy machinery: vận hành máy móc loại nặng 3. driveway: đường vào nhà (cho ô tô) 4. inspect the car: kiểm tra xe 5. motorist: người lái xe ô tô ---------------------------------- 6. pull into: tấp vào 7. resurface the road: làm lại mặt đường 8. wait at the taxi stand: chờ ở bến đỗ taxi 9. repair the lamppost: sửa cột đèn 10. be under construction: đang được xây dựng ---------------------------------- 11. push the wheelbarrow: đẩy xe cút kít 12. change a flat tire: thay lốp xe 13. wait at the crub: chờ ở lề đường 14. be lined up: được sắp theo hàng 15. intersection: giao lộ ---------------------------------- 16. into the distance: ở đằng xa 17. runway: đường băng 18. climb onto the root: leo nên mái nhà 19. ues a hammer: dùng búa 20. climb the ladder: leo thang --------------------------------- 21. get out of the taxi: xuống taxi 22. board the train: lên tàu hỏa 23. sweep the road: quét đường 24. final destination: điểm đến cuối cùng 25. lay a concrete sidewalk: đổ bê tông vỉa hè ------------------------------------- 26. be on the crosswalk: đang trên lối đi đường dành cho khách bộ hành 27. overpass: cầu vượt 28. wait to cross: chờ qua đương 29. be under renovation: đang được nâng cấp
Posted on: Thu, 27 Jun 2013 02:43:59 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015