Các chữ liên quan đến Chữ Ký, kỷ nhé ^^ Hán tự... - TopicsExpress



          

Các chữ liên quan đến Chữ Ký, kỷ nhé ^^ Hán tự... Hiragana...hán việt...tiếng anh... tiếng việt 記す しるす ký [vt] write down [Vt] viết 記録 きろく kỷ lục [sv] record [Sv] kỷ lục 新記録 しんきろく tân kỷ lục new (best) record (race, game) mới (tốt nhất) kỷ lục (cuộc đua, trò chơi) 世界記録 せかいきろく thế giới ký lục world record kỷ lục thế giới 最高記録 さいこうきろく tối cao ký lục best record hồ sơ tốt nhất 記憶 きおく ký ức [sv] memorize, memory [Sv] ghi nhớ, bộ nhớ 記憶力 きおくりょく ký ức lực ability of memory khả năng của bộ nhớ 暗記 あんき ám ký [sv] learn by rote, memorize [Sv] ghi nhớ 記事 きじ ký sự article (on newspaper, magazine) bài viết (trên báo, tạp chí) 記者 きしゃ ký giả journalist, reporter nhà báo, phóng viên 新聞記者 しんぶんきしゃ tân ký lục giả journalist (of newspaper) nhà báo (của báo chí) 記者会見 きしゃかいけん ký giả hội kiến press conference cuộc họp báo 記入 きにゅう ký nhập [sv] fill in [Sv] điền vào 下記 かき hạ ký the following, as follows sau đây, như sau 記号 きごう ký hiệu mark, sign, symbol nhãn hiệu, dấu hiệu, biểu tượng 記述 きじゅつ kỷ thuật [sv] describe [Sv] Mô tả 記念 きねん kỷ niệm commemoration lể kỷ niệm 記念写真 きねんしゃしん kỷ niệm tả chân commemorative photograph kỷ niệm bức ảnh 結婚記念日 けっこんきねんび kết hôn kỷ niệm nhật wedding anniversary kỷ niệm ngày cưới 日記 にっき nhật ký diary nhật ký
Posted on: Fri, 27 Sep 2013 01:57:09 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015