Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng - TopicsExpress



          

Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh beef /biːf/ - thịt bò pork /pɔːk/ - thịt lợn bacon /ˈbeɪ.kən/ - thịt muối xông khói ground beef /graʊnd biːf/ - thịt bò xay sausage /ˈsɒ.sɪdʒ/ - xúc xích ham /hæm/ - thịt giăm bông roast /rəʊst/ - thịt quay roast /rəʊst/ - thịt quay lamb /læm/ - thịt cừu non stewing meat /stjuːɪŋ miːt/ - thịt kho chops /tʃɒps/ - thịt sườn leg /leg/ - thịt bắp đùi steak /steɪk/ - thịt để nướng spare ribs /ˈspeə.rɪbz/ - sườn chops /tʃɒps/ - thịt sườn Poultry /ˈpəʊl.tri/ - gia cầm whole chicken /həʊl ˈtʃɪ.kɪn/ - cả con gà leg /leg/ - đùi gà turkey /ˈtɜː.ki/ - gà tây split /splɪt/ - một phần breast /brest/ - thịt ức chicken /ˈtʃɪ.kɪn/ - gà giò quarter /ˈkwɔː.təʳ/ - một phần tư wing /wɪŋ/ - cánh duck /dʌk/ - vịt thigh /θaɪ/ - thịt bắp đùi
Posted on: Fri, 09 Aug 2013 03:46:22 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015