GRAMMAR ENGLISH 1. On the tip of my tongue: suýt nữa là nhớ - TopicsExpress



          

GRAMMAR ENGLISH 1. On the tip of my tongue: suýt nữa là nhớ được (sử dụng khi bạn gần như đã nhớ ra được điều gì nhưng kkông thể nhớ được) Ex: His name was on the tip of my tongue… but I couldn’t remember it. (Tên của ảnh ở ngay đầu lưỡi rồi, mà mình lại chẳng thể nhớ được) 2. A hangover (noun): trạng thái mệt mỏi sau khi say xỉn hung-over (adj) – mệt mỏi sau cơn say Ex: Sand was too hung-over from last night party to go to work. (Sand quá mệt sau cuộc vui tối qua đến nỗi không thể đi làm được) 3. ~ish – khoảng chừng, để chỉ điều gì đó không chính xác, rõ ràng Ex: Let’s meet around 4ish. (Hẹn gặp khoảng 4 giờ nhé) 4. Fed up with – giận đến nỗi không thể chịu được nữa Ex: I’m fed up with my neighbor’s dog. (Tôi không thể chịu được con chó nhà hàng xóm nữa) English Small Talk Phrases & Idioms – Part 3 1. Give somebody a hand: giúp ai đó Ex: My dad gave me a hand with my homework. (Ba tôi giúp tôi làm bài tập) 2. Let the cat out of the bag: làm lộ bí mật Ex: It was going to be a surprise party, until Todd let the cat out of the bag. (Đó lẽ ra là một bữa tiệc bất ngờ rồi, nhưng Todd lại làm lộ mất) 3. Give it a shot = give it a try: thử Ex: If you think you can kiss her without being slapped, then give it a shot. (Nếu ông nghĩ có thể hôn cô ta mà không bị ăn tát, vậy cứ thử đi) 4. No way!: Không thể nào! Ex: Sand! I’m pregnant. No way! Tell me you’re just kidding baby. (Sand! em có bầu rồi. Không đời nào! Hãy nói em đang đùa đi baby) English Small Talk Phrases & Idioms – Part 4 1. The more the merrier: Càng đông càng vui Ex: Hi boys… May I join you? Sure, baby! The more the merrier. (Hi các anh … Em tham gia được không? Được chứ em! Càng đông càng vui mà.) 2. Gave it your all: Cố hết sức Ex: Even though I lost the race, I gave it my all. (Dù thua cuộc đua, nhưng tôi đã cố hết sức) 3. Time flies: thời gian trôi nhanh Ex: Time flies when you’re going to die. (Thời gian trôi nhanh khi bạn sắp mất phanh) 4. Pull somebody’s leg = You’re joking: đùa giỡn Ex: “You kissed her last night? You’re pulling my leg!” (Tối qua mày hôn nàng hả? Giỡn à nha) English Small Talk Phrases & Idioms – Part 5 1. From scratch = From nothing (without any already-prepared materials): làm mà không cần chuẩn bị Ex: My aunt made the cake from scratch. (Cô tôi làm bánh mà không cần chuẩn bị gì cả) 2. Learn your lesson: học điều gì đó quan trọng từ một sai lầm Ex: The boy learned his lesson. He will never hang out without condom in his pocket again. (Chàng trai đã học được một bài học. Anh ta sẽ không bao giờ ra ngoài mà không có condom trong túi nữa.) 3. Keep/Bear in mind : nhớ Ex: The mother told her daughter to keep in mind that she should get married before it’s too late. (Bà mẹ nói với con gái phải nhớ lo lấy chồng trước khi quá trễ.) 4. Speak your mind : nói thành thật cảm giác/suy nghĩ của mình Ex: Jane was afraid to speak her mind in front of her boyfriend. (Jane sợ phải nói thật cảm giác của mình trước mặt bạn trai) English Small Talk Phrases & Idioms – Part 6 1. Just my luck!: Thật đúng như vận may mình xưa nay! Hard luck!: Thật không may!, Không may thay! Ex: It rained on my only day off. Just my luck! (Được nghỉ có một ngày mà trời lại mưa mất! Hên thật! ) 2. There’s nothing to it = It’s a piece of cake: Rất đơn giản thôi, rất dễ mà! Ex: – Why don’t you make a simple website for your business? There’s nothing to it. (Sao bạn không tự lập một website đơn giản cho việc kinh doanh? Dễ thôi mà!) - The test was a piece of cake. I finished it in 20 minutes. (Bài kiểm tra thật là dễ. Mình làm xong có 20 phút) 3. Get out of hand = Get out of control: quá đà, mất kiểm soát Ex: The party last night got out of hand, so we had to call the police. (Bữa party tối qua đã bị mất kiểm soát, vì vậy chúng tôi phải gọi cảnh sát) 4. Break the ice: làm tan bầu không khí im lặng (trong các buổi họp, gặp mặt đông người mà không ai nói gì) Ex: At the start of the meeting, Mike tried to break the ice by telling a joke. (Vào lúc mới họp, Mike đã cố gắng xóa bầu không khí im lặng bằng cách nói một câu đùa vui) English Short Talk Phrases & Idioms – Part 7 1. Go out of your way to do sth: bỏ thời gian ra giúp ai làm việc gì đó. Ex: I went out of my way to help Lizzy find an apartment, and she didn’t even say thanks! (Tôi bỏ thời gian ra giúp Lizzy tìm phòng trọ, và cô ấy thậm chí không nói được 1 tiếng cảm ơn!) 2. Cross your mind: xuất hiện trong suy nghĩ, nhớ tới… Ex: I wonder if I ever cross your mind? (Anh tự hỏi rằng có bao giờ em nhớ tới anh?) 3. Go on about: nói luyên thuyên về chuyện gì đó chẳng thú vị Ex: The old man went on about his school days for nearly an hour. (Ông già đó cứ luyên thuyên về chuyện thời học sinh của mình cả tiếng đồng hồ) 4. Have/throw a fit: giận giữ và hành động như 1 đứa trẻ khó chịu Ex: My girlfriend threw a fir when I didn’t take her out for shopping. (Bạn gái tôi giận dỗi khi tôi không dẫn cô ấy đi shopping)
Posted on: Tue, 23 Jul 2013 11:19:58 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015