I. CÁC THUẬT NGỮ - Creep: Lính và quái rừng. - Hero: - TopicsExpress



          

I. CÁC THUẬT NGỮ - Creep: Lính và quái rừng. - Hero: Tướng, anh hùng. - Item: Vật phẩm. - Dmg, damage : Chỉ số tấn công, sát thương. - amor: Chỉ số phòng ngự, hộ giáp. - HP: Hit point, máu. - MP: Mana point. - Regen: hồi phục máu, mana. - Str: Chỉ số sức mạnh ( mỗi sức mạnh tăng 17 máu và 0.03 máu hồi phục/s ). - Agi: Chỉ số nhanh nhẹn ( mỗi nhanh nhẹn tăng 0.14 hộ giáp và 1% tốc độ tấn công ). - Int: Chỉ số trí lực ( mỗi trí lực tăng 14 mana và 0.04 mana hồi phục/s ). - Skill: Kỹ năng. - Ulti: Kĩ năng cuối. - Bkb: Vật phẩm Ngự Ma*Thanh Cang Thương. - Hex: Vật phẩm Yêu Pháp*Tế Linh Trượng. - Silen, Silence, Cấm Chú: Vật phẩm Cấm Ma*PhệHồn Trượng. - TL, tele: Vật phẩm Hồi Trình Lệnh. - Blink: Đá phát sáng, Thuấn Di*Tật Điện Ngoa và một số skill dịch chuyển. - Invi: Tàng hình. - Sight: Tầm nhìn. - Range: Tầm xa. - AOE: Các skill khoảng rộng. - Farm: Kiếm tiền thông qua việc tiêu diệt creep. - Gank: Đi tiêu diệt tướng team địch. - Feed: Chết liên tục tạo lợi thế team địch. - Tank: Đỡ đòn. - Late, carry: Các tướng mạnh về sau. - SP, support: Hỗ trợ. - Map: Bản đồ. - Lane: Đường đi trong map. - Top: Đường trên. - Mid: Đường giữa. - Bot: Đường dưới. - Pus: Đẩy cao quá trình phá trụ team địch. - Def: Phòng thủ trụ team mình. - Harass: Quấy phá không cho đối phương cùng lane farm, nhận exp. - Focus: Tập trung một mục tiêu team địch. - Spam: Sử dụng skill nhiều lần. - Combo: Kết hợp các skill và vật phẩm. - Combat: Các cuộc giao tranh giữa hai team. - Vm: Boss viêm ma ( RS, Rosan ) - Care: Báo hiệu đồng đội rút lui. - LH, last hit: tiêu diệt quái bằng một phát đánh. - Deny: Tiêu diệt quái đồng minh. - Lure: kéo quái rừng tấn công quái đồng minh, ngăn chặn quái đồng minh dâng cao. - DPS, Samage Per Second: Sát thương gây ra trên một giây. - BAT, Base Attack Time: Số lần đánh trên giây, tốc độ đánh.
Posted on: Mon, 09 Sep 2013 08:25:17 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015