INFECT : [infekt] █ ngoại động từ ˯►(to infect - TopicsExpress



          

INFECT : [infekt] █ ngoại động từ ˯►(to infect somebody / something with something) gây cho ai/cái gì bị bệnh, làm cho ai/cái gì bị nhiễm độc ˯˯˯[vd]: the laboratory animals had been infected with the bacteria ˯˯˯[vd] ≡ các động vật trong phòng thí nghiệm đã được làm cho nhiễm khuẩn ˯˯˯[vd]: an infected wound ˯˯˯[vd] ≡ vết thương bị nhiễm trùng ˯˯˯[vd]: to clean the infected area with disinfectant ˯˯˯[vd] ≡ làm vệ sinh khu vực bị nhiễm trùng bằng cách dùng thuốc tẩy ˯►tiêm nhiễm, đầu độc ˯˯˯[vd]: to infect someone with pernicious ideas ˯˯˯[vd] ≡ tiêm nhiễm cho ai những ý nghĩ độc hại ˯˯˯[vd]: a mind infected with racial prejudice ˯˯˯[vd] ≡ đầu óc bị tiêm nhiễm những thành kiến về chủng tộc ˯►làm cho trí óc và tâm hồn của ai tràn đầy những ý tưởng hoặc cảm nghĩ vui sướng và tích cực ˯˯˯[vd]: his courage infected his mates ˯˯˯[vd] ≡ lòng dũng cảm của anh ta lan truyền sang đồng đội ˯˯˯[vd]: her cheerful spirits and bubbling laughter infected the whole class ˯˯˯[vd] ≡ sự vui tươi và tiếng cười sôi nổi của cô ấy đã lây sang cả lớp
Posted on: Tue, 15 Oct 2013 17:59:58 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015