INFECTIOUS : [infek∫əs] Cách viết khác: infective : - TopicsExpress



          

INFECTIOUS : [infek∫əs] Cách viết khác: infective : [infektiv] █ tính từ ˯►(y học) hay lây; lây nhiễm ˯˯˯[vd]: infectious disease ˯˯˯[vd] ≡ bệnh lây nhiễm ˯˯˯[vd]: flu is highly infectious ˯˯˯[vd] ≡ bệnh cúm rất dễ lây ˯►(nói về người) có nguy cơ lây bệnh sang người khác ˯˯˯[vd]: while you have this rash˯˯˯[vd] ≡ , you are still infectious ˯˯˯[vd] ≡ trong lúc bị nhiễm sốt phát ban này, anh vẫn còn dễ lây sang người khác ˯►nhanh chóng ảnh hưởng đến người khác; có thể lan truyền sang người khác ˯˯˯[vd]: infectious enthusiasm ˯˯˯[vd] ≡ lòng nhiệt tình dễ lây lan ˯˯˯[vd]: an infectious laugh ˯˯˯[vd] ≡ tiếng cười dễ lây
Posted on: Sun, 20 Oct 2013 00:59:59 +0000

© 2015