Look + Preposition ♠ - Look after sb: chăm sóc, trông nom - - TopicsExpress



          

Look + Preposition ♠ - Look after sb: chăm sóc, trông nom - Look ahead: suy nghĩ về tương lai (sẽ có chuyện gì xảy ra) - Look around/round sth: nhìn quanh - Look around/round for sth: tìm kiếm cái gì đó ở nhiều nơi - Look at sth: nhìn; điều tra - Look back (on sth): nghĩ về một điều gì đó trong quá khứ - Look down on sb/sth: đánh giá thấp - Look for sth: tìm kiếm - Look forward to sth/doing sth: hi vọng, trông mong - Look in (on sb): ghé thăm - Look into sth: nghiên cứu - Look on: nhìn cái gì đó với tư cách, thái độ không liên quan - Look on sb/sth as sb/sth: Coi ai, cái gì như... - Look out: cảnh báo ai đó có nguy hiểm đang đến. - Look through sth: xem qua - Look through sb: ngó lơ - Look up (from sth): nhìn lên - Look up: trở nên tốt hơn (kinh doanh, hoàn cảnh,...) - Look up sth: tra cứu - Look up sb: liên lạc - Look up to sb: ngưỡng mộ, kính trọng
Posted on: Sun, 21 Jul 2013 06:16:16 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015