[Luyện thi đại học cùng cô #NguyetCa] Từ vựng về - TopicsExpress



          

[Luyện thi đại học cùng cô #NguyetCa] Từ vựng về hoa quả nào các em 1. Avocado /ævə’kɑ:dəʊ/: Bơ 2. Apple /’æpəl/: Táo 3. Orange /‘ɒrindʒ/: Cam 4. Banana /bə’na:nə/: Chuối 5. Grape /greip/: Nho 6. Grapefruit /’greipfru:t/ (or Pomelo /’pomələʊ/): Bưởi 7. Starfruit /’sta:fru:t/: Khế 8. Mango /’mæŋgəʊ/: Xoài 9. Pineapple /’paiæpəl/: Dứa, Thơm 10. Mangosteen /’mæŋgəʊsti:n/: Măng Cụt 11. Mandarin /’mændərin/ - Quýt 12. Kiwi fruit /’ki:wi: fru:t/ - quả Kiwi 13. Plum /plʌm/ - Mận 14. Jackfruit /’dʒækfru:t/ - Mít 15. Durian /’dʊəriən/ - Sầu Riêng 16. Lemon /’lemən/ - Chanh Vàng 17. Lime /laim/ - Chanh Vỏ Xanh 18. Papaya /pə’paiə/ - Đu Đủ 19. Strawberry /ˈstrɔːbəri/ - Dây Tây 20. Custard-apple /’kʌstəd æpəl/ - Mãng Cầu Xiêm (Na) 21. Coconut /’kəʊkənʌt/: Dừa 22. Apricot /’eɪprikɔt/: Mơ 23. Peach /’pi:tʃ/: Đào 24. Cherry /‘tʃiəri/: Anh Đào 25. Sapota /sə’pəʊtə/: Sapôchê/ Hồng Xiêm 26. Rambutan /’ræmbu:tən/: Chôm Chôm 27. Lychee /li:tʃi:/ (AmE) hoặc /ˌlaɪˈtʃi/ (BrE): Vải 28. Guava /’gwa:və/: Ổi 29. Pear /peər/: Lê 30. Persimmon /pə’simən/: Hồng * Group giao lưu hơn 10k bạn học trò của cô Nguyệt Ca trên cả nước: https://facebook/groups/TiengAnh.CoNguyetCa.Hocmai * Đăng kí Luyện thi đại học với cô Nguyệt Ca: bit.ly/MsNguyetCa_reg * Học online với cô Nguyệt Ca: hocmai.vn/khoa-hoc-truc-tuyen/414/luyen-thi-quoc-gia-pen-c-mon-tieng-anh-co-nguyet-ca.html hocmai.vn/khoa-hoc-truc-tuyen/424/pen-i-mon-tieng-anh-co-nguyet-ca.html
Posted on: Mon, 26 Jan 2015 04:52:54 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015