MÔT SỐ CẤU TRÚC CÂU VỚI ĐỘNG TỪ "GO" 1.Go to work - TopicsExpress



          

MÔT SỐ CẤU TRÚC CÂU VỚI ĐỘNG TỪ "GO" 1.Go to work (đi làm việc) 2.Go to swim (đi bơi) 3.Go to School (đi học) 4.Go to the Cinema/the movies (đi xem phim) 5.Go on holiday (đi nghỉ mát/hè) 6.Go camping (đi cắm trại) 7.Go fishing (đi câu cá) 8.Go dancing (đi nhảy) MỘT SỐ CẤU TRÚC VỚI ĐỘNG TỪ "HAVE" Have breakfast/lunch/dinner: ăn sáng/trưa/tối Have tea/coffee/a drink/a beer: Uống trà/cafe//uống cái gì đó/uống bia Have a bath: đi tắm Have a hair cut: cắt tóc Have a headache/backache/toothache: Đau đầu/đau lưng/đau răng
Posted on: Thu, 04 Jul 2013 10:00:19 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015