Một số từ vựng về ngành luật (LAW) - TopicsExpress



          

Một số từ vựng về ngành luật (LAW) này. ------------------------------------ 1. Attorney: Luật sư (người đủ tư cách đại diện cho nguyên đơn hoặc bị đơn ở tòa án) 2. Barrister (UK): Luật sư biện hộ ở tòa tối cao 3. Brief (n): Bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa a. (v. - US): lập hồ sơ một vụ kiện 4. Case: Vụ án 5. Contract: Hợp đồng 6. Court of law: Tòa án 7. Court - courtroom: Phòng xử án 8. Evidence: Chứng cứ 9. Guilty: Có tội 10. Guilt: Sự có tội; not guilty: vô tội 11. Judge: Thẩm phán 12. Jury: Hội đồng xét xử 13. Lawsuit: Vụ kiện 14. Lawyer: Luật sư 15. Plead: Bào chữa, biện hộ 16. Plea: Lời bào chữa, lời biện hộ 17. Sentence (n.):Lời tuyên án, bản án ; sự trừng phạt- (v.): Kết án 18. Solicitor: (UK) Luật sự, cố vấn pháp luật; (US) Quan chức pháp luật của một thành thị 19. Sue: Kiện 20. Sum up: Tóm tắt và tổng kết chứng cứ một vụ án 21. Summing up: Bảng tổng kết 22. Trial: Phiên tòa xử 23. To try: Xét xử 24. Verdict: Bản án 25. Without prejudice: không gây thiệt hại đến quyền lợi hợp pháp hoặc yêu cầu bồi thường
Posted on: Wed, 04 Dec 2013 09:05:37 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015