SỔ TAY GIA VỊ TRONG TIẾNG ANH 1. sugar /ʃʊɡər/ : - TopicsExpress



          

SỔ TAY GIA VỊ TRONG TIẾNG ANH 1. sugar /ʃʊɡər/ : đường 2. salt /sɔ:lt/ : muối 3. pepper /pepər/ : hạt tiêu 4. MSG (monosodium glutamate) /mɑ:nəsoʊdiəm ɡlu:təmeɪt/ : bột ngọt 5. vinegar /vɪnɪɡər/ : giấm 6. Fish sauce /fɪʃ.sɔːs/ : nước mắm 7. soy sauce /sɔɪ sɔːs/ (hay soya sauce) : nước tương 8. mustard /mʌstərd/ : mù tạc 9. spices /spaɪs/ : gia vị 10. garlic /ɡɑːrlɪk/ : tỏi 11. chilli /tʃɪli/ : ớt 12. curry powder /kɜːri .ˈpaʊdər/ : bột cà ri 13. pasta sauce /pɑːstə .sɔːs/ : sốt cà chua nấu mì Ý 14. cooking oil /kʊkɪŋ.ɔɪl/ : dầu ăn 15. olive oil /ɑːlɪv.ɔɪl/ : dầu ô liu 16. salsa /sɑːlsə/ : xốt chua cay (xuất xứ từ Mexico) 17. salad dressing /sæləd.dresɪŋ / : dầu giấm 18. green onion /ɡriːn.ʌnjən/ : hành lá 19. mayonnaise /meɪəneɪz/ : xốt mayonnaise 20. ketchup /ketʃəp/ : xốt cà chua (hay tương cà)
Posted on: Mon, 18 Aug 2014 09:00:01 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015