TIẾNG ANH GIAO TIẾP HẰNG NGÀY (Hãy dành 30 phút mỗi - TopicsExpress



          

TIẾNG ANH GIAO TIẾP HẰNG NGÀY (Hãy dành 30 phút mỗi ngày Spend 30 minutes a day Dịch vụ và sửa chữa General repairs - Sửa chữa chung chung do you know where I can get my ... repaired? anh/chị có biết chỗ sửa … ở đâu không? watch đồng hồ camera máy ảnh shoes giày theres something wrong with ... … bị hỏng chỗ nào đó. my watch đồng hồ của tôi this radio cái đài này do you do ... repairs? anh/chị có sửa … không? television ti vi computer máy tính laptop máy tính xách tay how much will it cost? sửa hết bao nhiêu tiền? when will it be ready? khi nào thì sửa xong? how long will it take? sẽ mất bao lâu? I can do it straight away tôi có thể sửa ngay bây giờ itll be ready ... tôi sẽ sửa xong vào … by tomorrow ngày mai next week tuần sau I wont be able to do it for at least two weeks phải mất ít nhất 2 tuần tôi mới sửa xong được are you able to repair it? anh/chị có thể sửa nó được không? we cant do it here ở đây chúng tôi không sửa được were going to have to send it back to the manufacturers chúng tôi sẽ phải gửi nó về nhà sản xuất its not worth repairing chẳng đáng phải sửa lại đâu my watch has stopped đồng hồ của tôi chết rồi can I have a look at it? đưa tôi xem được không? I think it needs a new battery tôi nghĩ cần thay pin mới cho nó Ive come to collect my ... tôi đến để lấy lại … của tôi watch đồng hồ computer máy tính Photography - Nhiếp ảnh could you develop this film for me? anh/chị có thể rửa ảnh từ phim này ra cho tôi được không? could you develop this memory card for me? anh/chị có thể rửa ảnh từ thẻ nhớ này ra cho tôi được không? would you like matt or gloss prints? anh/chị muốn rửa ảnh mờ hay ảnh bóng? could you put a new film in the camera for me? anh/chị có thể lắp cuộn phim mới vào máy ảnh cho tôi được không? At the dry cleaners - Tại tiệm giặt khô could I have this suit cleaned? anh/chị giặt cho tôi bộ com lê này nhé how much do you charge for a shirt? giặt một chiếc áo sơ mi hết bao nhiêu tiền? Đây là một số câu nói hữu ích cho bạn khi bạn muốn sửa quần. Chú ý rằng 1 inch ngắn hơn 2,5cm một chút. could you take these trousers up an inch? anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này ngắn lên 1 inch được không? could you take these trousers down an inch? anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này dài thêm 1 inch được không? could you take these trousers in an inch? anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này hẹp vào 1 inch được không? could you take these trousers out two inches? anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này rộng ra 2 inch được không? Shoe repairs and key cutting - Sửa giày và đánh chìa khóa could I have these shoes repaired? tôi muốn sửa đôi giày này ở đây được không? could you put new ... on these shoes for me? anh/chị đóng thêm thêm cho tôi cái… mới vào đôi giày được không? heels gót soles đế could I have this key cut? tôi muốn đánh chiếc chìa khóa này ở đây được không? could I have these keys cut? tôi muốn đánh mấy chiếc chìa khóa này ở đây được không? Id like one copy of each of these, please tôi muốn đánh mỗi loại thêm một cái could I have a key ring? cho tôi một cái móc chìa khóa được không?
Posted on: Mon, 28 Oct 2013 04:25:38 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015