Thành ngữ so sánh trong tiếng Anh 1. as bald as an egg: - TopicsExpress



          

Thành ngữ so sánh trong tiếng Anh 1. as bald as an egg: Đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa 2. as black as coal: Đen như than 3. as black as midnight hoặc là as black as night: Tối đen như mực 4. as blind as a bat: Mù tịt 5. as bold as a lion hoặc là as brave as a lion: Can đảm như sư tử 6. as bright as a button: Cực kì sạch sẽ (nghĩ bóng) khôn ngoan, nhạy bén 7. as bright as day: Sáng như ban ngày 8. as brown as a berry: (Làn da) nâu, rám nắng 9. as busy as a bee, as busy as a beaver: Hết sức bận rộn (như con ong, con kiến) 10. as calm as a cat: (đi lại) Nhẹ như mèo 11. as changeable as the weather: Thay đổi như thời tiết 12. as cheap as dirt: Rẻ như cho, rẻ bèo 13. as clean as a new pin: Sạch như chùi 14. as clear as (the) day: Rõ như ban ngày 15. as cold as ice: Lạnh lùng như băng giá 16. as cool as a cucumber: Bình tĩnh, không hề nao núng
Posted on: Fri, 15 Nov 2013 14:00:01 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015