[ TỔNG HỢP CÁC TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH ] ~~> Rất - TopicsExpress



          

[ TỔNG HỢP CÁC TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH ] ~~> Rất cần thiết trong việc viết essay đấy các mems ^^ 1. Những từ dùng để thêm thông tin: • and (và) • also (cũng) • besides (ngoài ra) • first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…) • in addition (thêm vào đó) • in the first place, in the second place, in the third place (ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba) • furthermore (xa hơn nữa) • moreover (thêm vào đó) • to begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là) 2. Những từ chỉ nguyên nhân, hệ quả: • Accordingly (Theo như) • and so (và vì thế) • as a result (Kết quả là) • consequently (Do đó) • for this reason (Vì lý do này nên) • hence, so, therefore, thus (Vì vậy) • then (Sau đó) 3. Những từ chỉ sự so sánh: • by the same token (bằng những bằng chứng tương tự như thế) • in like manner (theo cách tương tự) • in the same way (theo cách giống như thế) • in similar fashion (theo cách tương tự thế) • likewise, similarly (tương tự thế) 4. Những từ chỉ sự đối lập: • but, yet (nhưng) • however, nevertheless (tuy nhiên) • in contrast, on the contrary (Đối lập với) • instead (Thay vì) • on the other hand (Mặt khác) • still (vẫn) 5. Những từ chỉ kết luận hoặc tổng kết: • and so (và vì thế) • after all (sau tất cả) • at last, finally (cuối cùng) • in brief (nói chung) • in closing (tóm lại là) • in conclusion (kết luận lại thì) • on the whole (nói chung) • to conclude (để kết luận) • to summarize (Tóm lại) 6. Những từ dấu hiệu để chỉ ví dụ: • as an example • for example • for instance • specifically • thus • to illustrate 7. Những từ dấu hiệu chỉ sự khẳng định: • in fact (thực tế là) • indeed (Thật sự là) • no (không) • yes (có) • especially (đặc biệt là) 8. Những từ chỉ địa điểm: • above (phía trên) • alongside (dọc) • beneath (ngay phía dưới) • beyond (phía ngoài) • farther along (xa hơn dọc theo…) • in back (phía sau) • in front (phía trước) • nearby (gần) • on top of (trên đỉnh của) • to the left (về phía bên trái) • to the right (về phía bên phải) • under (phía dưới) • upon (phía trên) 9. Những từ chỉ sự nhắc lại: • in other words (nói cách khác) • in short (nói ngắn gọn lại thì) • in simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn) • that is (đó là) • to put it differently (nói khác đi thì) • to repeat (để nhắc lại)
Posted on: Sat, 09 Nov 2013 13:39:11 +0000

Trending Topics



tp://www.topicsexpress.com/DRAUGAI-GIMINĖS-KOLEGOS-PAŽYSTAMI-IR-topic-10200986629241742">DRAUGAI, GIMINĖS, KOLEGOS, PAŽYSTAMI IR
@Multiwork_Jobs #Recruitment #Construction #Joiner : Wanted:
Al Jazeera is openly reporting this too. Ive seen this stuff for

Recently Viewed Topics




© 2015