TỪ VỰNG THƯỜNG DÙNG TRONG TOEIC VỀ KINH TẾ - TopicsExpress



          

TỪ VỰNG THƯỜNG DÙNG TRONG TOEIC VỀ KINH TẾ #Vocab_SU analysis n [C] the work of studying data and information: sự phân tích Detailed analysis of our results shows that productivity has increased only marginally: Kết quả phân tích chi tiết của chúng ta cho thấy năng suất tăng không đáng kể. analyze v [t] phân tích analyst n [c] người / nhà phân tích Collocations financial analysis: phân tích tài chính campaign n [C] a planned operation which aims to achieve a particular result: chiến dịch, cuộc vận động A new campaign by activists has forced the company to reconsider some of its policies: Cuộc vận động của các nhà chính trị đã buộc công ty phải xem lại một vài chính sách của mình. campaign (v) for/against something: tham gia chiến dịch campaigner n [C] người tham gia chiến dịch Collocations advertising campaign: chiến dịch quảng cáo marketing campaign: chiến dịch tiếp thị political campaign: chiến dịch / cuộc vận động chính trị growth n [U] an increase in the size or quantity of something: sự tăng trưởng, sự lớn mạnh Research suggests that there will be significant growth in the market for women’s products: Theo nghiên cứu, sẽ có một sự tăng trưởng mạnh mẽ về thị trường hàng hoá dành cho phái nữ. grow v phát triển, tăng trưởng Collocations growth rate: tỉ lệ tăng trưởng industry n [C] the production of goods using capital and labor: công nghiệp The automobile industry is facing increased competition: Ngành công nghiệp chế tạo ôtô đang phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt. industrial adj thuộc công nghiệp industrialize v [T] công nghiệp hoá industrialization n [C] sự / hiện tượng công nghiệp hoá Collocations manufacturing industry: công nghiệp sản xuất service industry: công nghiệp dịch vụ industrial relations: quan hệ trong công nghiệp (giữa chủ và thợ) Ý kiến của ad: với mỗi từ vựng đều có giải nghĩa, ví dụ, và đặc biệt là collocations (nhóm các từ đi liền với nhau) rất hữu ích, các mem đọc nhớ ghi nhớ cả điều đó nữa nhé ^__^ market share n [U] the proportion of the total market that is supplied by a particular company: thị phần Our objective is to increase our European market share by five per cent this year: Mục tiêu của chúng ta là tăng thị phần ở Châu u lên 5% trong năm nay. market-sharing n [U]: sự phân chia thị trường, phân khúc thị trường. Collocations increase (tăng) / lose (mất) / take (nắm lấy) / win (nắm lấy, giành được) market share opportunity n [C] a situation with future potential: cơ hội, thời cơ Japan represents a great opportunity for our new brand: Nhật bản chính là một cơ hội tuyệt vời dành cho chi nhánh mới của chúng ta. Collocations lose (đánh mất) / seize (nắm lấy) / take (nắm lấy) an opportunity resources n [C] this includes the capital, personnel and knowledge that an organization has at its disposal: nguồn lực, nguồn vốn A key element of the new strategy is the more effective use of our resources: Yếu tố quan trọng trong chiến lược mới của chúng ta chính là việc sử dụng hiệu quả nguồn lực của chúng ta. Collocations human resources: nguồn nhân lực financial resources: nguồn lực tài chính sales n [plural] 1. the value of the goods and services sold during a period: doanh số (bán hàng) The company reported sales of $42 million during the first quarter: Theo báo cáo của công ty, doanh số bán hàng đã đạt 42 triệu đôla trong quý đầu tiên. 2. the department responsible for the activity of selling goods and services to customers: hàng hoá I’ll put you through to our sales department: Tôi sẽ đưa bạn đến bộ phận bán hàng của chúng tôi. salesman/woman n [C] nhân viên bán hàng nam / nữ salesclerk n [C] AmE nhân viên bán hàng. Collocations sales agent: đại lý bán hàng sales department: bộ phận bán hàng, sales manager: giám đốc bán hàng… sales call: cuộc viếng thăm để chào hàng sales conference: hội nghị những người bán hàng sales drive: cuộc chạy đua bán hàng sales figures: số liệu bán hàng sales forecast: dự đoán bán hàng sales outlet: đại lý bán hàng sales promotion: khuyến mãi giảm giá sales representative: đại diện bán hàng sales talk: thương lượng kinh doanh strategy n [C] a plan of action to enable a firm to compete:chiến lược As part of our new strategy we are developing closer links with our suppliers: Một phần trong chiến lược mới của chúng ta chính là thiết lập mối quan hệ thân thiết với nhà cung cấp. strategic adj thuộc chiến lược strategically adv mưu đồ, chiến lược. Collocations develop: phát triển / revise (duyệt) a strategy strategic alliance: sự liên minh strategic management: kế hoạch thông tin quản lý có tính chiến lược strategic planning: quy hoạch lâu dài strategic business unit (SBU) supply n [U] the amount of goods or services available on a market at a certain time: sự cung cấp Improved production techniques will increase the supply of raw materials: Phát triển công nghệ sản xuất sẽ đẩy mạnh nguồn cung cấp nguyên liệu thô. supply v [T] cung cấp supplier n [C] người cung cấp, nhà cung cấp supplies n [C] hàng cung cấp Collocations order supplies: đặt hàng supply and demand: cung và cầu supply chain management: quản lý chuỗi cung ứng supply side: biểu thị chính sách hạ mức thuế để khuyến khích sản xuất và đầu tư oversupply: cung cấp quá mức threat n [C] a potential danger to the interests of a company: mối đe doạ Deregulation of the market is a real threat to established telecom operators: Bãi bỏ các quy định của thị trường chính là mối đe doạ nghiêm trọng đối với việc thành lập các công ty viễn thông. threaten v [T] đe doạ threatening adj đe dọa threateningly adv đe dọa, hăm dọa
Posted on: Sun, 04 Aug 2013 11:20:10 +0000

Trending Topics



>
Cloudy. Rain beginning this evening then changing to ice pellets
There is always more information AFTER a riot than before it but
Reviews Womans watch SEIKO PREMIER SXDE41P1 Rating: 0 out of 5
BY THY WORD, LIGHT HAS COME TO THIS WORLD Do we hunger for the

Recently Viewed Topics




© 2015