TỪ VỰNG VỀ NEWSPAPERS (báo chí) 1. broadsheet: báo khổ - TopicsExpress



          

TỪ VỰNG VỀ NEWSPAPERS (báo chí) 1. broadsheet: báo khổ lớn 2. tabloid: báo lá cải 3. front page: trang nhất 4. headline: tiêu đề 5. circulations: tổng số báo phát hành 6. supplement: bản phụ lục 7. article: bài báo 8. editorial: bài xã luận 9. cartoons: tranh biếm họa 10. entertainment: sự giải trí 11. sensational: vấn đề gây xôn xao dư luận, giật gân 12. gossip: mục lượm lặt 13. the letters page: trang thư bạn đọc 14. fashion article: mục thời trang 15. business news: tin kinh tế 16. cross word: mục giải ô chữ 17. news agency: thông tấn xã 18. editor: biên tập viên 19. reporter: phóng viên 20. correspondent: phóng viên thường trú 21. critic: nhà phê bình 22. columnist: người phụ trách một chuyên mục của báo 23. proprietor: chủ báo 24. journalist: nhà báo 25. censorship: sự kiểm duyệt 26. announce: tuyên bố 27. describe: miêu tả 28. edit: biên tập 29. represent: đại diện 30. interview: phỏng vấn 31. report: báo cáo 32. publish: xuất bản
Posted on: Tue, 01 Oct 2013 04:39:13 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015