TỪ VỰNG VỀ PHÒNG TẮM - IN THE BATHROOM 1. Mirror : - TopicsExpress



          

TỪ VỰNG VỀ PHÒNG TẮM - IN THE BATHROOM 1. Mirror : Gương soi 2. Sink : Chậu rửa / lavabô 3. Faucet / Tap : Vòi nước 4. Towel bar / Towel rack : Giá khăn 5. Clothes hanger : Móc quần áo 6. Clothes hook : Giá móc quần áo trên tường 7. Facecloth : Khăn mặt 8. Hand towel : Khăn tay 9. Toilet : Bồn cầu 10. Toilet paper : Giấy vệ sinh 11. Bath / tub : Bồn tắm 12. Showerhead : Vòi sen 13. Bath mat : Thảm dậm chân ★ HÃY SHARE VỀ WALL ĐỂ ĐỌC LẠI KHI CẦN NHÉ ★ BẠN NÀO CÓ NHU CẦU ĐĂNG KÝ LÀM BÀI KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO MIỄN PHÍ THÌ ĐĂNG KÝ TẠI ĐÂY NHÉ ★ Khi đăng kí kiểm tra trình độ, bạn sẽ được chuyên viên tư vấn về trình độ tiếng Anh hiện tại, điểm mạnh và điểm yếu, cách học và tài liệu học tiếng Anh hiệu quả ★ Thông tin về Trường Anh ngữ InFocus: infocus.edu.vn 88 ngõ 390 Trường Chinh Đống Đa, Hà Nội. Điện thoại: 04.3628.5791
Posted on: Wed, 04 Sep 2013 12:00:00 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015