TỪ VỰNG VỀ TÀI CHÍNH. ★会計用語 by - TopicsExpress



          

TỪ VỰNG VỀ TÀI CHÍNH. ★会計用語 by Admin 洗替法 あらいがえほう 前期分を一度戻入処理し、当期分を計上する方法)。⇔切離法(きりはなしほう) 移動平均法 Moving-average method phương pháp trung bình trượt 慰労金 いろうきん compassionate allowance trợ cấp ngoài chế độ インタレスト・カバレッジ・レシオ Interest coverage ratio. Tỉ lệ bao gồm lãi 受取手形 うけとりてがた note receivable Thương phiếu phải thu 受取利息 うけとりりそく interest income thu từ lãi 裏書譲渡 うらがきじょうと endorsing over to 売上債権 うりあげさいけん Notes and Accounts Receivable Khoản nợ doanh thu 売上原価 うりあげげんか Cost of goods sold, COGS, or cost of sales nguyên giá hàng đã bán, Giá vốn hàng bán; 売掛金 うりかけきん accounts receivable Các khoản phải thu 売掛債権 account receivables 営業利益 operating profit Lợi nhuận kinh doanh オペレーティング・リース Operating Lease thuê tài sản vận hành 会員権処分益 かいいんけんしょぶんえき Gain on disposal of memberships Lãi chuyển nhượng quyền hội viên 買掛金 かいかけきん ccounts payable (AP) khoản phải trả; 外貨建 がいかだて rate in foreign currency Tỷ giá ngoại tệ hiện hành 外貨建金銭債権債務 foreign currency receivables and payables 外貨建取引 Foreign Currency Transactions Foreign Currency Transactions 回収不能見込額 かいしゅうふのうみこみがく Allowance for uncollectible receivable Khoản không có hy vọng thu hồi 貸倒懸念債権 かしだおれけねんさいけん claims (loans) with default possibility(貸付金の元利払がストップしていれば)non-performing loans tiền vay quá hạn chưa trả, nợ xấu 貸倒実績率 かしだおれじっせきりつ Tỉ lệ nợ xấu 貸倒損失 かしだおれそんしつ Bad debts expenses Chi phí nợ khó đòi 貸倒引当金 かしだおれひきあてきん Allowance For Bad Debt, Loan Loss Reserve khoản dự phòng nợ khó đòi; dự trữ nợ xấu, dự trữ cho vay nợ khó đòi; Dự Phòng phải thu khó đòi 貸倒引当金戻入額 カシダオレヒキアテキンモドシイレガク Reversal of allowance for doubtful accounts Khoản quay vòng dự trữ nợ khó đòi 貸出債権証券化 CLO - Collateralized Loan Obligation 貸付金 かしつけきん loan Tiền vay nợ 加重平均 Weighted Average phương pháp tính giá bình quân gia quyền 株券 かぶけん ((米)) a stock certificate; ((英)) a share certificate Chứng chỉ sở hữu cổ phần 期待運用収益 expected return on assets thu nhập kỳ vọng 期待運用収益率 expected rate of return suất sinh lợi kỳ vọng 均等償却 きんとうしょうきゃく equal amortization, Hoàn nợ tính bằng 繰越利益 くりこしりえき Surplus at the Beginning of a Period 繰越利益剰余金 くりこしりえきじょうよきん Earned surplus brought forward 繰延資産 くりのべしさん deferred assets Tài sản hoãn kỳ 繰延税金資産 くりのべぜいきんしさん Deferred Tax Asset Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 経常利益 recurring [ordinary] profit Lợi nhuận thường xuyên 減価償却 げんかしょうきゃく depreciation Khấu hao; sự sụt giảm giá trị. + Sự giảm giá trị tài sản nói chung phát sinh từ sự hao mòn hay hư hỏng. 減価償却費 depreciation expense, depreciation and amortization Chi phí khấu hao tài sản, chi phí giảm giá trị, chi phí chiết cựu 減資差益 げんしさえき Gains From Capital Reduction 建設仮勘定 けんせつかりかんじょう Construction in progress Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 減損損失 げんそんそんしつ impairment loss Tổn thất thiệt hại 交際費 こうさいひ entertainment expense Chi phí giao tế 工事損失引当金 Construction loss reserve Khoản dự phòng tổn thất công trình 固定資産売却益 こていしさんばいきゃくえき gain on sales of fixed assets Doanh thu bán tài sản cố định 固定資産売却損 Loss on sales of fixed assets Lỗ bán tài sản cố định 固定資産除却損 Loss on retirement of fixed assets Lỗ thanh lý tài sản cố định コーポレート・ガバナンス Tình hình quản trị công ty 個別法 Specific identification method Phương pháp giá đích danh 債務 さいむ debt; liabilities Các khoản nợ, khoản công nợ 仕入債務の増減額 Increase (decrease) in notes and accounts payable Tiền tăng giảm của thương phiếu phải trả 時価 じか the current price giá hiện hành 直物為替 spot exchange 直物為替相場 じきものかわせそうば spot exchange rate tỷ giá hối đoái giao ngay 事業税 じぎょうぜい enterprise tax Thuế kinh doanh 自己株式処分差益 じこかぶしきしょぶんさえき Disposal gain of treasury stock Lãi chuyển nhượng cổ phần cá nhân 支払手形 しはらいてがた notes payable hối phiếu phải trả 支払利息 しはらいりそく Interest payable; Interest expenses Lợi tức phải trả 資本剰余金 しほんじょうよきん Capital surplus Thặng dư vốn 収益分配金 しゅうえきぶんぱいきん Tiền phân phối lợi nhuận 受領手形 住民税 じゅうみんぜい Inhabitant tax Thuế dân cư 授権株式数 じゅけんかぶしきすう Authorized Capital cổ phiếu được phép phát hành 取得価額 しゅとくかがく acquisition cost Giá đạt được 純資産 じゅんしさん assets-liabilities tài sản ròng; thuần tư sản; 商品(又は製品)期首たな卸高 しょうひん(またはせいひん)きしゅたなおろしだか Opening inventory Kiểm kê đầu kỳ 商品(又は製品)期末たな卸高 しょうひん(またはせいひん)きまつたなおろしだか Ending inventory Kiểm kê cuối kỳ 賞与引当金 しょうよひきあてきん Allowance for bonus payable; Reserve for bonuses thưởng dự phòng, khoản dự phòng tiền thưởng 新規公開株式 IPO (Initial Public Offering) Phát hành lần đầu ra công chúng; chứng khoán nhập thị lần đầu tiên, cổ phần mới phát hành ra thị trường 信託受託者 trust-beneficiary Người thụ hưởng tín thác ストックオプション stock option chế độ quyền mua cổ phiếu dành cho nhân viên 税金等調整前当期純利益(又は損失) ぜいきんとうちょうせいまえとうきじゅんりえき(またはそんしつ) Net income (or loss) before income taxes Lợi nhuận ròng (lỗ) thu nhập trước thuế 総平均法 Weighted-Average method Phương pháp tính tổng bình quân 存続会社 surviving company 退職給付引当金 たいしょくきゅうふひきあてきん Accrued pension cost khoản dự phòng trợ cấp thôi việc 耐用年数 たいようねんすう service life Chu kỳ, Vòng đời sử dụng 他勘定振替高 たかんじょうふりかえだか transfer to other accounts Chuyển sang tài khoản khác 立替金 payment in advance Thanh toán trước 棚卸資産 たなおろししさん inventories hàng tồn kho, dữ trữ; bằng tá tư sản; 棚卸資産除却損 たなおろししさんじょきゃくそん Loss on disposal of Inventories Lỗ về thanh lý hàng tồn kho 棚卸資産の増減額 (Increase) decrease in inventories 資産担保証券 しさんたんぽしょうけん Asset-Backed Security (ABS) Chứng khoán bảo đảm bằng tài sản 定額法 ていがくほう Fixed Amount Method Phương pháp giá cố định 抵当 ていとう mortgage Thế chấp.+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó. 定率法 ていりつほう Fixed Rate Method Phương pháp tỉ số cố định 手許現金 てもとげんきん cash on hand Tiền mặt tại quỹ, tiền trong tay デリバティブ 派生商品 Derivative Chứng khoán phái sinh 当座預金 とうざよきん current account Tài khoản vãng lai/ tài khoản hiện hành 投資有価証券評価損益(△は益) Loss (gain) on valuation of investment securities Lỗ (lãi) định giá chứng khoán đầu tư 投資有価証券 Investment securities Chứng khoán đầu tư 特許権 とっきょけん patent rights quyền sáng chế; quyền tác giả 任意積立金 にんいつみたてきん Voluntary Reserve Dự phòng tự nguyện; Tiền góp tự nguyện 年金資産 ねんきんしさん Pension assets, Plan assets ノベルティ novelty Promotional item Hàng trưng bày, hàng mẫu のれん goodwill Lợi thế thương mại Thiện chí. 売却益 ばいきゃくえき Gains on sales 配賦 はいふ Cost Allocation Phân bổ chi phí 引当 ひきあて mortgage Thế chấp 引当金 ひきあてきん reserves Khoản dự trữ, dự phòng 評価差額 ひょうかさがく valuation difference định giá chênh lệch; 評価性引当額 valuation allowance dự trữ để bù giá, để định giá tài sản 負ののれん ふののれん Negative goodwill Khoản bất lợi kinh doanh/ doanh thu chưa thực hiện? 負ののれん償却額 Khấu hao doanh thu chưa thực hiện 不良債権 impaired loans 法人税 ほうじんぜい Corporation Tax Thuế pháp nhân, thuế doanh nghiệp 法人税等調整額 ほうじんぜいとうちょうせいがく income taxes adjustment Phí điều chỉnh thuế pháp nhân 法定実効税率 ほうていじっこうぜいりつ normal effective statutory tax rate Thuế suất pháp định hiệu lực 募集株式 ぼしゅうかぶしき PO(Public Offering) cổ phần phát hành công khai 前受収益 Unearned revenue Doanh thu nhận trước 未積立退職給付債務 Unfunded retirement benefit obligation Nợ cấp lương hưu không dự trữ 持分法 もちぶんほう Equity Method phương pháp vốn chủ sở hữu; phương pháp vốn cổ phần 連結調整勘定 れんけつちょうせいかんじょう Consolidation Adjust Account Tính toán điều chỉnh liên kết 連結調整勘定償却額 Amortization of goodwill Khấu hao uy tín; 役員退職慰労金 やくいんたいしょくいろうきん Retirement lump-sum plan for directors Trợ cấp thôi việc ngoài chế độ cho cán bộ 有価証券償還損 Losses from redemption of securities Lỗ hoàn chứng khoán đầu tư 有価証券売却益 ゆうかしょうけんばいきゃくえき Gains on sales of securities Lãi bán chứng khoán 有価証券報告書 ゆうかしょうけんほうこくしょ financial statement Báo cáo tài chính 有形固定資産 ゆうけいこていしさん Tangible fixed assets Tài sản cố định hữu hình 割引手形 discounted bill Thương phiếu chiết khấu 割引率 Discount rate tỷ lệ chiết khấu 割増退職金 わりましたいしょくきん Extra retirement payments Tiền thôi việc phụ cấp 裏書譲渡 うらがきじょうと endorsing over to chuyển nhượng bằng ký hậu 売掛債権 account receivables tài khoản gửi 外貨建金銭債権債務 foreign currency receivables and payables ngoại tệ gửi và trả 外貨建取引 Foreign Currency Transactions ngoại tệ giao dịch 貸出債権証券化 CLO - Collateralized Loan Obligation nghĩa vụ trả nợ kí quỹ 繰越利益 くりこしりえき Surplus at the Beginning of a Period thặng dư đầu giai đoạn 繰越利益剰余金 くりこしりえきじょうよきん Earned surplus brought forward lợi nhuận thặng dư chuyển sang năm sau Nguon tiengnhat24h
Posted on: Wed, 06 Aug 2014 06:47:08 +0000

Trending Topics



ttext" style="margin-left:0px; min-height:30px;"> Dear Heavenly Father, I thank You this day. I thank You for my

Recently Viewed Topics




© 2015