Từ vựng tiếng Anh về Hàng Không 1. garment bag - TopicsExpress



          

Từ vựng tiếng Anh về Hàng Không 1. garment bag /ˈgɑː.mənt bæg/ - túi dài phẳng, có thể gấp làm đôi, dùng để đựng 1 bộ com lê khi đi xa 2. carry-on bag /ˈkær.i ɒn bæg/ - túi nhỏ có thể xách theo người khi lên máy bay 3. traveler /ˈtræv.əl/ - hành khách 4. ticket /ˈtɪk.ɪt/ - vé 5. porter /ˈpɔː.təʳ/ - người gác cổng 6. dolly /ˈdɒl.i/ - khuôn đỡ 7. suitcase /ˈsjuːt.keɪs/ - cái vali 8. baggage /ˈbæg.ɪdʒ/ - hành lý 9. security guard /sɪˈkjʊə.rɪ.ti gɑːd/ - bảo vệ 10. metal detector /ˈmet.əl dɪˈtek.təʳ/ - cửa dò kim loại 11. X-ray screener /ˈeks.reɪ skriːnɜːʳ/ - máy quét bằng tia X 12. conveyor belt /kənˈveɪ.əˌbelt/ - băng tải 13. cockpit /ˈkɒk.pɪt/ - buồng lái của phi công 14. instruments /ˈɪn.strə.mənts/ - các công cụ 15. pilot /ˈpaɪ.lət/ - phi công 16. co-pilot /ˈkəʊˌpaɪ.lət/ - phụ lái 17. flight engineer /flaɪt ˌen.dʒɪˈnɪəʳ/ - kỹ sư chịu trách nhiệm về máy móc trong máy bay 18. boarding pass /ˈbɔː.dɪŋ pɑːs/ - giấy phép lên máy bay 19. cabin /ˈkæb.ɪn/ - khoang hành khách 20. flight attendant /flaɪt əˈten.dənt/ - tiếp viên hàng không 21. luggage compartment /ˈlʌg.ɪdʒ kəmˈpɑːt.mənt/ - ngăn hành lý 22. tray table /treɪ ˈteɪ.bļ/ - khay bàn 24. aisle /aɪl/ - lối đi giữa các dãy ghế HỌC TIẾNG ANH ONLINE TẠI E3 EDUCATION e3edu.vn/forum/
Posted on: Wed, 31 Jul 2013 01:00:01 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015