Từ điển nhà bếp Hàn- Việt 부엌 속 의 베- 한 - TopicsExpress



          

Từ điển nhà bếp Hàn- Việt 부엌 속 의 베- 한 사전 I. 재료 – Nguyên liệu: 가루 bột 가지 cà tím 각사탕 đường phèn 감자 khoai tây 건새우 tôm khô 게 cua 게살 thịt cua 고구마 khoai lang 고수(코리앤더) ngò rí, ngò, rau mùi 고추 ớt 고추가루 ớt bột 공심채 rau muống 굴 소스 dầu hàu 꼬막조개 sò huyết 꼬치 que, cái xiên (để nướng thịt) 꽃상추 rau diếp xoăn, xà lách dún 내장 lòng 녹말가루 bột năng, bột mì tinh 녹후추 tiêu xanh 논 허프 rau om, ngò om 느타리버섯 nấm bào ngư 늑맘소스(피쉬소스) nước mắm 다섯 종류의 향신료 ngũ vị hương 다진 돼지고기 thịt lợn (heo) xay 다진 레몬그라스 sả băm 달걀 trứng 달걀 trứng gà 닭가슴살 ức gà 닭고기 thịt gà 닭날개 cánh gà 닭다리 đùi gà 닭의 간 gan gà 당근 cà rốt, củ cải đỏ 당면 bún tàu, miến 대나무 꼬치 que tre 대두 đậu nành, đỗ tương 동충하초 nấm tuyết (khô), mai tuyết nhĩ 돼지비계 mỡ heo, mỡ lợn 두부 đậu hũ, đậu phụ 두부 tàu hũ khuôn 두부피 tàu hũ ky miếng 들깻잎 lá tía tô 딜 thì là 땅콩 đậu phộng, lạc 라이스페이퍼 bánh tráng, bánh đa 레드 비트 củ dền 레몬 chanh 레몬그라스 sả 레몬바질 húng chanh 롱코리앤더/서양고수 ngò gai 마 khoai mỡ 마늘 củ tỏi 마늘 한 쪽 tép tỏi 말라바 시금치 mồng tơi 말린 고추가루 ớt khô, ớt bột 말린 돼지고기 thịt chà bông, ruốc 말린 해조류 phổ tai 맘넴파(멸치젓갈) mắm nêm 메기과 생선 cá da trơn (cá tra, cá ba sa, cá hú v.v.) 메추리알 trứng cút 목이버섯 nấm mèo, nấm mộc nhĩ 물냉이 cải xà lách xoong 물밤 củ năng 민트 bạc hà 밀가루 bột mì 바나나 꽃 hoa chuối, bắp chuối 바나나 잎 lá chuối 바닐라향 가루 vani 바질 rau húng 발효두부 chao 배추 cải thảo 백후추 tiêu trắng 버섯 nấm 버터 bơ 베이킹파우더 bột nổi, bột nở 베트남 민트 rau răm 병풀 rau má 볶은 땅콩 lạc rang, đậu phộng rang 볶은 쌀가루 thính 부추 hẹ 부추꽃 bông hẹ 분(버미셀리 쌀국수) bún (sợi nhỏ) 붉은 양배추 bắp cải tím 브로콜리 súp lơ xanh, bông cải xanh 비터 멜론 khổ qua, mướp đắng 빨간 무 củ cải tròn đỏ 빵 bánh mì 사탕수수 mía 살코기 phi lê 삼겹살 thịt ba rọi, thịt bụng (lợn, heo) 상추 rau diếp, xà lách 새우 (작은 새우) tôm 새우 페이스트 mắm ruốc 새우칩 bánh phồng tôm 샐러드 rau trộn, gỏi, nộm 생강 gừng 생강의 종류 củ riềng 샬롯 củ hành tím 설탕 đường 셀러리 cần tây 소고기 볼 bò viên 소고기/쇠고기 thịt bò 소금 muối 솔이끼 tóc tiên 수세미 mướp 수세미과 종류 mướp khía 숙주나물 giá, giá đỗ 스위트콘 bắp ngọt, bắp Mỹ 스타 아니스 đại hồi, tai vị 스타후르츠 khế 시나몬 quế 식품색소 màu thực phẩm, phẩm màu 신장 trái cật, bồ dục 심장 tim 심황 nghệ 심황 가루 bột nghệ 싸라기 gạo tấm 쌀가루 bột gạo 쌀국수 bún, phở, hủ tiếu 쌀식초 giấm gạo 쑥갓 tần ô, cải cúc 아스파라거스 măng tây 아티초크 ác-ti-sô 알로에 베라 lô hội, nha đam, long tu 알룸 (명반, 백반) phèn chua 애호박 bí đao, bí xanh 약모밀 diếp cá, dấp cá 양배추 bắp cải 양상치 xà lách búp 양송이 nấm nút 양파 hành tây 얼갈이배추 cải xanh 연근 củ sen 연꽃 씨 hạt sen 연두부 tàu hũ non 연줄기 ngó sen 오리 고기 vịt, thịt vịt 오리알 trứng vịt 오이 dưa leo, dưa chuột 오이 피클 dưa chuột nhỏ (để ngâm giấm) 오징어 mực 오크라 đậu bắp, đậu hoa 옥수수 bắp, ngô 옥수수 hạt bắp, ngô 옥수수 가루 bột bắp, bột ngô 완두콩 đậu Hòa Lan, đậu bí bo 요오드 소금 muối iod 우유 sữa tươi 워터 미모사 rau nhút 율무 bo bo 잇꽃나무 씨 hạt điều màu 잉어 cá chép 장어 lươn 재첩 hến 잿물 nước tro tàu 전복 bào ngư 정향 đinh hương 조개 sò, nghêu 조미료 hạt nêm 죽순 măng 쥬키니 호박 bí ngòi 차요테 trái su, su su 차이니즈 브로콜리 cải làn, cải rổ 차이니즈 소시지 lạp xưởng 차이니즈 시금치 rau dền 참기름 dầu mè 참깨 mè 찹쌀 nếp 찹쌀가루 bột nếp 칠리소스 tương ớt 카레 가루 bột cà ri 카레 잎 lá cà ri 카사바 뿌리 sắn, khoai mì 캐러멜 소스 nước màu, nước hàng 캐슈 애플 trái điều, trái đào lộn hột 캐슈넛 hạt điều, hạt đào 코코넛 밀크 nước cốt dừa 코코넛 알맹이 cơm dừa 코코넛주스 nước dừa 콜라비 su hào 콩나물 giá đậu nành, giá đỗ tương 콩줄기 đậu đũa 타로토란 khoai sọ, khoai môn 타로토란 줄기 bạc hà, dọc mùng 타이 바질 lá quê, rau húng quế 타피오카펄 bột báng 토마토 cà chua 파 hành lá 파슬리 ngò tây, rau mùi tây 판단 잎 lá dứa 판단잎추출액 tinh dầu lá dứa 팜슈거 đường thốt nốt 팥 đậu đỏ 팽이버섯 nấm kim châm 표고버섯 nấm đông cô 풀버섯 nấm rơm 핑거루트 ngải bún, củ ngải 한천 thạch, rau câu, bột sương sa 할라페뇨 고추 ớt sừng trâu 해선장 tương ngọt, tương xay 향유 kinh giới 호박 bí đỏ, bí rợ 홍합 sò 황설탕 đường vàng 효모(균) men 효모균 (발호균), 효모 men (rượu) 후추 tiêu 후추 잎 lá lốt 흑후추 tiêu đen 흰 양배추 súp lơ, bông cải 흰무 củ cải trắng 히카마 củ sắn, củ đậu II. 조리방법 - cách nấu 가열하다 đun nóng 갈다 nạo 갈다 xay, tán, nghiền 계속 저어주다 khuấy, quậy (đều, liên tục) 굽다 nướng (lò) 굽다 nướng 긁어 내다 cạo, nạo 기름에 튀기다 chiên nhiều dầu, rán ngập dầu 기름에 튀기다 chiên, rán, xào 깍둑썰기 xắt hình vuông, xắt hạt lựu, thái hạt lựu 깨끗이 씻다 rửa kỹ, rửa sạch 껍질을 벗기다 lột vỏ 꼬챙이를 꿰다 xiên, ghim 끊이다 hầm 끓이다 nấu, luộc, nấu sôi 끓이다 nấu lửa nhỏ, hầm 넣다 bỏ vào, cho vào, thêm vào (nồi) 네 조각으로 자르다 cắt làm tư, cắt bốn phần 눌러 짜내다 ép, ấn, nhận 담그다 nhúng ướt, ngâm 데치다 chần, trụng 뜨겋게 끓이다 hâm nóng 말다 gói, quấn, cuốn 맛을 보다. nêm 반으로 자르다 cắt làm hai 볶다 xào 불 위에서 내린다. nhấc xuống (khỏi bếp) 빻다 tán, nghiền nát, giã nhỏ 뼈를 발라내다 rút xương 살짝 데치다 nhúng, chấm 새우의 똥을 제거하다 lấy chỉ lưng tôm 섞다 trộn 설탕으로 맛을 낸다. bỏ đường, nêm đường 설탕을 뿌리다 rắc đường 쌀을 씻다 vo gạo 압력솥으로 요리하다 nấu bằng nồi áp suất 얇게 썰다 xắt lát 양념장에 재워 두다 ướp gia vị 여덟 조각으로 자르다 cắt làm tám 자르다 cắt, thái, lạng 자르다 cắt, thái, xắt 잘게 다진다 bằm nhỏ, băm nhỏ 잘게 썰다 băm, chặt, bằm 잘게 조각으로 찢다 xắt vụn, thái chỉ, xé xợi 잡아당기다 lược, lọc 장식하다 trình bày, trang trí 정사각형으로 칼질하다 thái miếng vuông, thái quân cờ, xắt miếng vuông 준비하다 chuẩn bị 짜내다 vắt, ép 쪼개다 chẻ, tước 찌다 chưng, hấp 찧다, 빻다 đập giập 채워 넣다 nhồi, dồn 채워 넣다 nhận (nhồi) 프라이팬에 살짝 튀기다 chiên (rán) áp chảo, chiên ít mỡ 해동하다 rã đông 후추로 양념하다 rắc tiêu, bỏ tiêu vào 휘젓다 khuấy, quậy, đảo 흔들다 lắc —
Posted on: Tue, 05 Nov 2013 07:58:55 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015