[ VOCA FOR TOEIC ] ======================== (Nguồn : BIG STEP - TopicsExpress



          

[ VOCA FOR TOEIC ] ======================== (Nguồn : BIG STEP TOEIC ) Từ vựng theo chủ đề trong đề thi TOEIC - Hàng không Như các bạn đã và đang luyện thi TOEIC đều biết, trong đề thi TOEIC xuất hiện rất nhiều chủ đề khác nhau, ví dụ như văn phòng, nhà hàng, nhà máy, ... Hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu các từ vựng thường gặp trong các phần thi TOEIC Listening và Reading! 20 từ vựng cho chủ đề: HÀNG KHÔNG 1.garment bag /ˈgɑː.məntbæg/ - túi dài phẳng, có thể gấp làm đôi, dùng để đựng 1 bộ com lê khi đi xa 2. carry-on bag /ˈkær.iɒnbæg/ - túi nhỏ có thể xách theo người khi lên máy bay 3. traveler /ˈtræv.əl/ - hành khách 4. ticket /ˈtɪk.ɪt/ - vé 5. porter /ˈpɔː.təʳ/ - người gác cổng 6. dolly /ˈdɒl.i/ - khuôn đỡ 7. suitcase /ˈsjuːt.keɪs/ - cái va li 8. baggage /ˈbæg.ɪdʒ/ - hành lý 9. security guard /sɪˈkjʊə.rɪ.tigɑːd/ - bảovệ 10. metal detector /ˈmet.əldɪˈtek.təʳ/ - cửa dò kim loại 11. X-ray screener /ˈeks.reɪskriːnɜːʳ/ - máy quét bằng tia X 12. conveyor belt /kənˈveɪ.əˌbelt/ - băng tải 13. cockpit /ˈkɒk.pɪt/ - buồng lái của phi công 14. instruments /ˈɪn.strə.mənts/ - các công cụ 15. pilot /ˈpaɪ.lət/ - phi công 16. co-pilot /ˈkəʊˌpaɪ.lət/ - phụ lái 17. flight engineer /flaɪt ˌen.dʒɪˈnɪəʳ/ - kỹ sư chịu trách nhiệm về máy móc trong máy bay 18. boarding pass /ˈbɔː.dɪŋpɑːs/ - giấy phép lên máy bay 19. cabin /ˈkæb.ɪn/ - khoang hành khách 20. flight attendant /flaɪtəˈten.dənt/ - tiếp viên hàng không ----------------------------------------------- Share post để học lại những từ vựng cần thiết này cả nhà nhé
Posted on: Mon, 30 Sep 2013 02:00:00 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015