WHAT IS YOUR FAVORITE ANIMAL? 1 zebra /ˈziː.brə/ - ngựa - TopicsExpress



          

WHAT IS YOUR FAVORITE ANIMAL? 1 zebra /ˈziː.brə/ - ngựa vằn 2 giraffe /dʒɪˈrɑːf/ - hươu cao cổ 3 rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/ - tê giác 4 elephant /ˈel.ɪ.fənt/ - voi 5 lion /ˈlaɪ.ən/ - sư tử đực 6 lioness /ˈlaɪ.ənis/ - sư tử cái 7 cheetah /ˈtʃiː.tə/ - báo Gêpa 8 leopard /ˈlep.əd/ - báo 9 hyena /haɪˈiː.nə/ - linh cẩu 10 hippopotamus /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ - hà mã 11 camel- lạc đà 12 monkey /ˈmʌŋ.ki/ - khỉ 13 chimpanzee - tinh tinh 14 gnu /nuː/ - linh dương đầu bò 15 gorilla /gəˈrɪl.ə/ - vượn người Gôrila 16 baboon /bəˈbuːn/ - khỉ đầu chó 17 antelope - linh dương 18 gazelle /gəˈzel/ - linh dương Gazen 19 bull /bʊl/ - bò đực 20 calf /kɑːf/ - con bê 21 chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ - gà 22 chick /tʃɪk/ - gà con 23 cow /kaʊ/ - bò cái 24 donkey /ˈdɒŋ.ki/ - con lừa 25 female /ˈfiː.meɪl/ - giống cái 26 male /meɪl/ - giống đực 27 herd of cow /hɜːd əv kaʊ/ - đàn bò 28 pony /ˈpəʊ.ni/ - ngựa nhỏ 29 horse /hɔːs/ - ngựa 30 forelock /ˈfɔːrlɑːk/ - bờm ngựa 31 horseshoe /ˈhɔːs.ʃuː/ - móng ngựa 32 lamb /læm/ - cừu con 33 sheep /ʃiːp/ - cừu 34 sow /səʊ/ - lợn nái 35 piglet /ˈpɪg.lət/ - lợn con 36 rooster /ˈruː.stəʳ/ - gà trống 37 saddle /ˈsæd.l/ - yên ngựa 38 shepherd /ˈʃep.əd/ - người chăn cừu 39 flock of sheep /flɒk əv ʃiːp/- bầy cừu 40 goat /gəʊt/ - con dê 41 mouse /maʊs/ - chuột 42 rat /ræt/ - chuột đồng 43 mousetrap /maʊstræp/ - bẫy chuột 44 squirrel /ˈskwɪr.əl/ - sóc 45 chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/ - sóc chuột 46 rabbit /ˈræb.ɪt/ - thỏ 47 deer (buck, stag) /dɪəʳ/ (/bʌk/, /stæg/) - hươu đực 48 doe /dəʊ/ - hươu cái 49 fawn /fɔːn/ - nai nhỏ 50 elk /elk/ - nai sừng tấm (ở Bắc Mĩ và Canada) 51 moose /muːs/ - nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á) 52 wolf/wʊlf/ - con sói 53 fox /fɒks/ - cáo 54 bear /beəʳ/ - gấu 55 tiger /ˈtaɪ.gəʳ/ - hổ 56 boar /bɔːʳ/ - lợn hoang (giống đực) 57 bat /bæt/ - con dơi 58 beaver /ˈbiː.vəʳ/ - con hải ly 59 skunk /skʌŋk/ - chồn hôi 60 raccoon /rækˈuːn/ - gấu trúc Mĩ 61 kangaroo /ˌkæŋ.gərˈuː/- chuột túi 62 koala /kəʊˈɑː.lə/ - gấu túi 63 bobcat /bɔbkæt/ - mèo rừng Mĩ 64 porcupine /ˈpɔː.kjʊ.paɪn/ - con nhím 65 panda /ˈpæn.də/ - gấu trúc 66 buffalo /ˈbʌf.ə.ləʊ/ - trâu nước 67 mole /məʊl/ - chuột chũi 68 polar bear /pəʊl beəʳ/ - gấu bắc cực 69 frog /frɒg/ - con ếch 70 tadpole /ˈtæd.pəʊl/ - nòng nọc 71 toad /təʊd/ - con cóc 72 snake /sneɪk/ - con rắn 73 turtle - shell /ˈtɜː.tl ʃel/ - mai rùa 74 cobra - fang /ˈkəʊ.brə. fæŋ/ - rắn hổ mang-răng nanh 75 lizard /ˈlɪz.əd/ - thằn lằn 76 alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ - cá sấu Mĩ 77 crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ - cá sấu 78 dragon /ˈdræg.ən/ - con rồng 79 dinosaur /daɪnəʊsɔːr/ - khủng long 80 chameleon /kəˈmiː.li.ən/ - tắc kè hoa 81 ant antenna /ænt ænˈten.ə/ - râu kiến 82 anthill /ˈænt.hɪl/ - tổ kiến 83 grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/ - châu chấu 84 cricket /ˈkrɪk.ɪt/ - con dế 85 scorpion /ˈskɔː.pi.ən/ - bọ cạp 86 fly /flaɪ/ - con ruồi 87 cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/ - con gián 88 spider /ˈspaɪ.dəʳ/ - con nhện 89 ladybug /ˈleɪ.di.bɜːd/ - bọ rùa 90 spiders web /ˈspaɪ.dəʳz web/ - mạng nhện 91 wasp /wɒsp/ - ong bắp cày 92 snail /sneɪl/ -ốc sên 93 worm /wɜːm/ - con giun 94 mosquito /məˈskiː.təʊ/ - con muỗi 95 parasite/pærəsaɪt/ - kí sinh trùng 96 flea /fliː/ - bọ chét 97 beetle /ˈbiː.tl/ - bọ cánh cứng 98 butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ - com bướm 99 caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ - sâu bướm 100 cocoon /kəˈkuːn/ - kén 101 moth /mɒθ/ - bướm đêm 102 dragonfly /ˈdræg.ən.flaɪ/ - chuồn chuồn 103 praying mantis /preiɳˈmæn.tɪs/ - bọ ngựa 104 honeycomb /ˈhʌn.i.kəʊm/ - sáp ong 105 bee /biː/ - con ong 106 bee hive /biː .haɪv/ - tổ ong 107 swarm /swɔːm/ - đàn ong 108 tarantula /təˈræn.tjʊ.lə/ - loại nhện lớn 109 centipede /ˈsen.tɪ.piːd/ - con rết 110 seagull /ˈsiː.gʌl/ - mòng biển 111 pelican /ˈpel.ɪ.kən/ - bồ nông 112 seal /siːl/ - chó biển 113 walrus /ˈwɔːl.rəs/ - con moóc 114 aquarium /əˈkweə.ri.əm/ - bể nuôi (cá...) 115 fin /fɪn/ - vảy cá 116 killer whale /ˈkɪl.əʳ weɪl/ - loại cá voi nhỏ mầu đen trắng 117 octopus /ˈɒk.tə.pəs/ - bạch tuộc 118 tentacle /ˈten.tə.kl/ - tua 119 dolphin /ˈdɒl.fɪn/ - cá heo 120 squid /skwɪd/ - mực ống 121 shark /ʃɑːk/ - cá mực 122 jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/ - con sứa 123 sea horse /siːhɔːs/ - cá ngựa 124 whale /weɪl/ - cá voi 125 starfish /ˈstɑː.fɪʃ/ - sao biển 126 lobster /ˈlɒb.stəʳ/ - tôm hùm 127 claw /klɔː/ - càng 128 shrimp /ʃrɪmp/ - con tôm 129 pearl /pɜːl/ - ngọc trai 130 eel /iːl/ - con lươn 131 shellfish /ˈʃel.fɪʃ/ - ốc 132 coral /ˈkɒr.əl/ - san hô 133 clam /klæm/ - con trai 134 crab /kræb/ - cua
Posted on: Tue, 23 Sep 2014 02:05:12 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015