tiengtrung.vn - BỘ PHẬN CƠ THỂ bēi 背 (bối) = - TopicsExpress



          

tiengtrung.vn - BỘ PHẬN CƠ THỂ bēi 背 (bối) = lưng. – bózi 脖 子 (bột tử) = cổ. – dùzi 肚 子 (đỗ tử) = bụng. – érduǒ 耳 朵 (nhĩ đoá) = tai. – fèi 肺 (phế) = phổi. – gān 肝 (can) = gan. – gēbo 胳 膊 (cách bác) = cánh tay. – hóulóng 喉 嚨 (hầu lung 喉 咙) = cổ họng. – huái 踝 (hoã) = mắt cá chân. – jiān 肩 (kiên) = vai. – jiǎo 腳 (cước 脚) = bàn chân. – jiǎogēn 腳 跟 (cước cân 脚 跟) = gót chân. – niàodào 尿 道 (niệu đạo) = đường tiểu. – rǔfáng 乳 房 (nhũ phòng) = vú. – shétóu 舌 頭 (thiệt đầu 舌 头) = lưỡi. – shèn 腎 (thận 肾) = thận. – tóu 頭 (đầu 头) = đầu. – tuǐ 腿 (thối) = cẳng chân. – wèi 胃 (vị) = bao tử. – xiàba 下 巴 (hạ ba) = hàm. – xīnzàng 心 臟 (tâm tạng 心 脏) = tim. – xiōng 胸 (hung) = ngực. – yá 牙 (nha) = răng. – yǎnjīng 眼 睛 (nhãn tinh) = mắt. – yāo 腰 (yêu) = hông, eo. – zuǐ 嘴 (chuỷ) = miệng.
Posted on: Sat, 24 Aug 2013 16:20:08 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015