điện đóm (전기용어) 전등: bóng đèn 형광등: - TopicsExpress



          

điện đóm (전기용어) 전등: bóng đèn 형광등: đèn huỳnh quang 고압수은등: đèn cao áp thủy ngân 백연전구 : đèn tròn dây tóc 전등을 달다: gắn ,lắp đạt bóng đèn 변압기: máy biến áp 스위치: công tắc 극한 스위치: công tắc hành trình 전선: dây dẫn điện 케이블: cable 모터: động cơ 경보기: chuông báo điện(máy cảnh báo) 퓨즈 : cầu chì 센서 : cảm biến 발전기 : máy phát điện 차단기: cầu dao 차단 : cắt ,sự ngăn chặn 전동 : điện động,sự chuyển động bằng điện 전동기 : máy điện 전동차: xe điện 콘센트 :ổ căm điện 코오트 :phích cắm điện 전류 : dòng điện 전류계: ampe kế 허용 전류 :dòng điện cho phép 전선의 허용 전류 :dòng điện cho phép qua dây dẫn 극: cực (pole) 전파 :tần số 전지 : pin. ăcqui 전자 :điện tử 전압 :điện áp 특고압 :điện cao áp 정격 : định mức 정격 전압 : điện áp định mức 정격 전류 :dòng điện định mức 회전: vòng quay 회전속도 : tốc độ quay 직경/외경 : đương kính 규약 :quy ước 절연 :sự cách điện 절열 테이프: keo cách điện 절연 등급 A ,B C.... cấp(lớp) cách điện A,B,C..... 부하 :tải 출력 :công xuất 용량 :dung lượng 합선하다 chập điện 정전: mất điện 전기 가다 : mất điện , cúp điện 복귀 :reset, lập lại , trở lai
Posted on: Wed, 03 Jul 2013 09:22:56 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015