គុណនាមទាំង ៦៤ - TopicsExpress



          

គុណនាមទាំង ៦៤ ពិព៍ណ៌នាលក្ខណះ - Bad-tempered: Nóng tính ចិត្តមួម៉ៅ - Boring: Buồn chán. ព្រួយបារម្ភ - Brave: Anh hùng វិរះបុរស - Careful: Cẩn thận ប្រយ័ត្នប្រយ៉ែង - Careless: Bất cẩn, cẩu thả. ខ្ជះខ្ជាយ ខ្ជីខ្ជា - Cheerful: Vui vẻ រីករាយ - Crazy: Điên khùng ឆ្កួតវង្វេង - Easy going: Dễ gần. ស្រួលក្បែរ - Exciting: Thú vị សប្បាយរីករាយ - Friendly: Thân thiện. មិត្រសម្លាញ់ - Funny: Vui vẻ. អ្នកកំប៉្លែង - Generous: Hào phóng ចិត្តទូលាយ - Hardworking: Chăm chỉ. ព្យាយាម - Impolite: Bất lịch sự. ខ្វះសុជីវធម៌ - Kind: Tốt bụng. ល្អ - Lazy: Lười biếng ខ្ជិល ច្រអូស - Mean: Keo kiệt. កំណាញ់ - Out going: Cởi mở. រុះរាយ - Polite: Lịch sự. មានសុជីវធម៌ - Quiet: Ít nói ស្ងប់ស្ងៀម - Serious: Nghiêm túc. ដែលសមរម្យ - Shy: Nhút nhát ដែលអៀនប្រៀន - Smart = intelligent: Thông minh. ឈ្លាសវៃ - Sociable: Hòa đồng. សេវនៈ ដែលស្រួលរស់នៅ - Soft: Dịu dàng ទន់ភ្លន់ ល្វស់ល្វៃ - Strict: Nghiêm khắc ដែលម៉ឹងម៉ាត់ - Stupid: Ngu ngốc ល្ងង់ខ្លៅ - Talented: Tài năng, có tài. ដែលប៉ិនប្រសប់ - Talkative: Nói nhiều. ដែលនិយាយច្រើន - Aggressive: Hung hăng, xông xáo ដែលបង្ខំ ដែលគឈ្លើន - Ambitious: Có nhiều tham vọng មហិច្ឆតា ដែលប្រាថ្នាលើសលប់ - Cautious: Thận trọng. ដែលប្រយ័ត្នប្រយែង - Competitive: Cạnh tranh, đua tranh ដែលចូលចិត្តប្រកួត - Confident: Tự tin ដែលប្រកដក្នុងខ្លួន - Creative: Sáng tạo ច្នៃប្រឌិត - Dependable: Đáng tin cậy ដែលទុកចិត្តបាន, ពឹងពាក់បាន - Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình សាទរ - Extroverted: hướng ngoại មនិស្សសប្បាយរីករាយ - Introverted: Hướng nội មានគំនិតកាន់តែប្រសើរឡើង - imaginative: giàu trí tưởng tượng មានឧត្តមគតិខ្ពស់ ដែលត្រិះរិះពិចារណា - Observant: Tinh ý ដែលប្រតិបត្តិតាមច្បាប់ - Optimistic: Lạc quan សុទិដ្ធិនិយម - pessimistic: Bi quan ប្រកបដោយទុទិដ្ធិនុយម - Rational: Có chừng mực, có lý trí - Reckless: Hấp Tấp - Sincere: Thành thật - Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule) - Understantding: hiểu biết - Wise: Thông thái uyên bác. - Clever: Khéo léo - Tacful: Lịch thiệp - Faithful: Chung thủy - Gentle: Nhẹ nhàng - Humorous: hài hước - Honest: trung thực - Loyal: Trung thành - Patient: Kiên nhẫn - Open-minded: Khoáng đạt - Selfish: Ích kỷ - Hot-temper: Nóng tính - Cold: Lạnh lùng - Mad: điên, khùng - Aggressive: Xấu bụng - Unkind: Xấu bụng, không tốt - Unpleasant: Khó chịu - Cruel: ĐỘc ác - Gruff: Thô lỗ cục cằn - insolent: Láo xược - Haughty: Kiêu căng - Boast: Khoe khoang - Modest: Khiêm tốn - Keen: Say mê - Headstrong: Cứng đầu
Posted on: Wed, 09 Oct 2013 07:20:19 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015