汉 - 英商务词语 I 应付帐款 Accounts Payable Khoản - TopicsExpress



          

汉 - 英商务词语 I 应付帐款 Accounts Payable Khoản phả trả 应收账款 Accounts receivable Khoản phải thu 收购 Acquisition Mua lại (công ty) 税后营运收入 After Tax Operating Income - ATOI Thu nhập sau thuế từ hoạt động kinh doanh 税后利润率 After Tax Profit Margin Tỉ lệ lợi nhuận sau thuế 美国股票交易所(美国证交所) American Stock Exchange (AMEX) Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ 摊销 Amortization Khầu hao 分析员 Analyst Chuyên gia phân tích 年报 Annual Report Báo cáo thường niên 年度财务会计报告 Annual Financial Report Báo cáo kế toán tài vụ thường niên 套汇 Arbitrage of exchange Mua bán ngoại tệ 资产 Assets Tài sản 资产周转率 Asset Turnover Hệ số quay vòng tổng tài sản 资产估值 Asset Valuation Đánh giá tài sản 转让 Assignment Chuyển nhượng 审计 Audit Kiểm toán 审计报告 Audit report Báo cáo kiểm toán 年平均增长率 Average Annual Growth Rate (AAGR) Tỷ lệ tăng trưởng bình quân hàng năm 不良贷款 Non-Performing Loan,Problem loan Nợ xấu 国际收支差额 Balance Of Payments,BOP Cán cân thanh toán 贸易差额 Balance of Trade,BOT Cán cân thương mại 资产负债表 Balance Sheet Bản cân đối kế toán 银行担保,银行保函 Bank guarantee Bảo lãnh ngân hàng 银行保险 Bank Insurance Bảo hiểm ngân hàng 破产 Bankruptcy Phá sản 破产风险 Bankruptcy risk Rủi ro phá sản 熊市, 空头市场 Bear Market Thị trường theo chiều giá xuống 受益者 Beneficial owner Người thụ hưởng 受益方 Beneficiary Bên thụ hưởng 保险受益人 Insurance Beneficiary Người thụ hưởng bảo hiểm 买方出价 Bid Giá mua 证券买卖差价 Securities trading post Chênh lệch giá mua chứng khoán 债券 Bond Trái phiếu 帐面价值 Book value Giá trị ghi số 收支相抵点 Break-even Point Điểm hoà vốn 市场泡沫 Bubble Hiện tượng bong bóng kinh tế (thị trường) 牛市,多头市场 Bull Market Thị trường theo chiều giá lên 资本, 资本金 Capital Vốn đầu tư 资本账户 Capital Account Tài khoản vốn 资本资产定价模型 Capital Asset Pricing Model,CAPM Mô hình định giá tài sản vốn. 资本市场 Capital market Thị trường vốn 资本主义 Capitalism Chủ nghĩa tư bản 现金 Cash Tiền mặt 现金流量 Cash Flow Dòng tiền 现货市场 Cash Markets / Spot Markets Thị trường tiền mặt 中央银行 Central Bank Ngân hàng trung ương 存单,存款证 Certificate of deposit Tiền gửi tiến kiệm 货币结算 Clearing quyết đoán; hạch toán 已售商品成本 Cost of goods sold (COGS) Giá vốn hàng bán 商业票据 Commercial Paper,CP Thương phiếu
Posted on: Tue, 26 Nov 2013 01:01:12 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015