"Cụm từ hằng ngày bắt đầu bằng take part 2 To take - TopicsExpress



          

"Cụm từ hằng ngày bắt đầu bằng take part 2 To take a seat: Ngồi xuống To take a short siesta: Ngủ trưa, nghỉ trưa To take a sight on sth: Nhắm vật gì To take a smell at sth: Đánh hơi, bắt hơi vật gì To take a sniff at a rose: Ngửi một bông hồng To take a spring: Nhảy To take a step back, forward: Lui một bước, tới một bước To take a step: Đi một bước To take a swig at a bottle of beer: Tu một hơi cạn chai bia To take a swipe at the ball: Đánh bóng hết sức mạnh To take a turn for the better: Chiều hướng tốt hơn To take a turn for the worse: Chiều hướng xấu đi To take a turn in the garden: Đi dạo một vòng trong vườn To take a walk, a journey: Đi dạo, đi du lịch To take a wife: Lấy vợ, cưới vợ To take accurate aim: Nhắm đúng To take advantage of sth: Lợi dụng điều gì To take after sb: Giống người nào To take aim: Nhắm để bắn""
Posted on: Fri, 09 Aug 2013 14:00:00 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015