A according to our records dựa theo tài liệu của chúng - TopicsExpress



          

A according to our records dựa theo tài liệu của chúng tôi account chương mục/tài khoản accounts payable các khoản phải trả accounts receivable các khoản phải thu accrued taxes thuế trích trước adjustments các mục điều chỉnh amended return tờ khai điều chỉnh appeal (noun) đơn khiếu nại, đơn chống án appeal (verb) xin xét lại; chống án; khiếu nại appeal rights quyền chống án, quyền khiếu nại applicant đương đơn, người nộp đơn assess đánh giá, giám định assets tài sản audit kiểm toán, kiểm tra audit division phân bộ kiểm toán auditor kiểm toán viên M make payment to trả tiền cho; hoàn trả lại cho ai N natural disaster thiên tai O offer in compromise đề nghị được thỏa thuận giữa hai bên overpayment số tiền trả nhiều hơn mức quy định B bad debts nợ khó đòi/ nợ xấu balance ngân khoản đối chiếu, cân đối bank statement bản kê chi tiết giao dịch ngân hàng bankruptcy sự vỡ nợ, phá sản bill hóa đơn bookkeeper sổ kế toán business sự kinh doanh; thương mại business expenses chi phí kinh doanh business hours giờ làm việc by-product sản phẩm phụ P partner người hùn vốn, người góp vốn chung để kinh doanh partnership hình thức hợp doanh partnership interest lợi ích của người góp vốn payment khoản thanh toán penalty sự phạt, tiền phạt penalty for underpayment tiền phạt vì trả không đủ số tiền yêu cầu personal property (vs. business) tài sản cá nhân (đối lập với tài sản doanh nghiệp) personal property (vs. real estate) động sản (đối lập với bất động sản) petitioner, applicant người đứng đơn xin, đương đơn power of attorney quyền được đại diện cho người khác (vắng mặt) profit lời; lãi; lợi nhuận property tax thuế tài sản Q qualified đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn qualify hội đủ điều kiện; đủ tiêu chuẩn C calendar year niên lịch/ năm dương lịch cash tiền cash basis cơ sở thực thu thực chi cash flow dòng tiền casualty/loss sự thiệt hại vì tai biến certified public accountant kế toán viên công chứng, CPA claim sự yêu cầu; đòi hỏi; khiếu nại collect (bring in revenue) thu nhập, lợi tức collect (demand payment) thu tiền nợ; đòi nợ compliance sự tuân thủ computer processed, computerized được vận hành bởi máy vi tính; điện toán hóa contribution sự đóng góp corporation công ty R real estate bất động sản reasonable cause nguyên nhân/lý do hợp lý/thích đáng record ghi chép, vào sổ sách records (substantiation) văn kiện (sự dẫn chứng) refund of tax hoàn thuế regulations các quy tắc, những điều khoản được quy định remittance (of funds) việc chuyển tiền; số tiền được chuyển rent thuê nhà, thuê đất; việc cho thuê renter người thuê (nhà, đất) retail price giá bán lẻ retailer nhà buôn lẻ; người bán lẻ, cửa tiệm bán lẻ return tờ/hồ sơ khai thuế D data dữ kiện delinquent return hồ sơ khai thuế trễ hạn delinquent tax thuế chưa đóng/trễ hạn delinquent taxpayer người nợ thuế disclose trình bày disclosure sự khai báo; sự tiết lộ distribution sự phân phối division (administration) phân sở/ban (thuộc cơ cấu tổ chức hành chánh) draft chi phiếu trả nợ, hối phiếu S sale or exchange bán hay trao đổi sales tax thuế trên doanh thu (tương đương thuế GTGT) small business cơ sở kinh doanh nhỏ sole proprietor doanh nghiệp độc chủ special assessment sự giám định đặc biệt Special Sales Taxes Thuế tiêu thụ đặc biệt statute of limitations Quy chế về các điều giới hạn supporting documents chứng từ/ tài liệu hỗ trợ E e-file hồ sơ khai thuế điện tử eligibility requirements các điều kiện/các tiêu chuẩn cần thiết/thích hợp enact thi hành, ban hành examination (of a return) việc kiểm tra (một hồ sơ khai thuế) excise dutie import/export taxes thuế xuất nhập khẩu expire hết hạn; đáo hạn T tangible personal property động sản cá nhân thực hữu tax (adjective) chịu thuế tax account information thông tin về chương mục thuế tax auditor nhân viên kiểm toán hồ sơ thuế tax bill hóa đơn tính thuế tax computation việc tính thuế tax dispute các tranh chấp về vấn đề liên quan đến thuế tax evasion việc/sự trốn thuế tax form mẫu đơn khai thuế tax liability nghĩa vụ thuế tax penalty tiền phạt thuế tax period kỳ đóng thuế tax policy chính sách thuế vụ tax preparer người giúp khai thuế tax rate thuế suất tax relief thuế được miễn tax return tờ khai thuế; hồ sơ khai thuế tax year năm tính thuế taxable chịu thuế taxpayer người đóng thuế; người khai thuế taxpayer advocate người biện hộ hay người bênh vực cho người đóng thuế term (time) thời hạn, kỳ hạn third party bên thứ ba tip (advice) mẹo nhỏ; lời khuyên tip (gratuity) tiền ’boa’; tiền cho bồi bàn, bồi phòng; tiền thưởng cho người cung cấp dịch vụ toll free (telephone) điện đàm miễn phí; việc gọi điện thoại không phải trả lệ phí transferor (trusts) người chuyển tài sản (trong các tín dụng ủy thác) F failure to pay penalty việc không đóng tiền phạt farm nông trại; nông trang; điền trang farmer nông gia; nông dân fee lệ phí, phí, các khoản tiền phải trả cho một loại dịch vụ field examination (audit) việc kiểm tra hồ sơ/sổ sách tại chỗ (kiểm toán) file your return on or before (month,day,year) khai thuế vào hay trước (ngày, tháng, năm) filing of return việc khai/nộp hồ sơ/tờ khai thuế for your records để lưu lại trong hồ sơ của bạn form mẫu đơn; mẫu đơn khai thuế form letter thư mẫu Franchise Tax Board (FTB) Sở Thuế Tiểu Bang (FTB) G general partner người có số vốn hùn cao nhất (nên giữ vai trò chính yếu trong doanh nghiệp) gift quà tặng gross receipts các khoản thu gộp H hardship khó khăn I impose a tax ấn định thuế income lợi tức, thu nhập income subject to tax (taxable income) lợi tức chịu thuế incur (expense) xảy ra, phát sinh (chi phí) independent contractor người làm việc theo hợp đồng độc lập; thầu khoán intangible assets tài sản vô hình interest (in a partnership) quyền lợi (của người có phần hùn trong công ty hợp doanh) interest (on money) tiền lời, lãi interest income thu nhập, lợi tức từ tiền lời interest rate lãi suất J joint account chương mục/tài khoản chung (của hai hay nhiều người/nhiều công ty) U underpayment số tiền nợ còn thiếu undue hardship hoàn cảnh/ tình trạng quá khó khăn K keep records lưu giữ giấy tờ/hồ sơ V voluntary compliance sự tuân thủ (pháp luật) tự nguyện W wages lương bổng waiver bãi miễn, từ khước L late filing penalty tiền phạt do khai thuế trễ hạn late payment penalty tiền phạt do đóng thuế trễ hạn lessee, tenant người thuê mướn nhà, đất lessor chủ cho thuê nhà, đất levy đánh thuế; tịch thu tiền (từ ngân hàng) levy (on a bank account) sai áp và tịch thu tiền (từ chương mục ngân hàng theo lệnh của tòa án) levy on wages trích tiền từ lương để trả nợ theo lệnh của tòa án liabilities các khoản nợ phải trả lien sai áp; quyền tịch thu tài sản để trừ nợ limited partnership hình thức hợp tác kinh doanh giới hạn long-term dài hạn lump sum số tiền nhận hay trả một lần thay vì nhận hay trả nhiều lần
Posted on: Thu, 22 Aug 2013 04:16:59 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015