Tả dáng người và trang phục: - to be. . .: 1. - TopicsExpress



          

Tả dáng người và trang phục: - to be. . .: 1. Thin/slim/skinny: thanh mảnh, mảnh khảnh. 2. Fat: đậm. 3. Stocky: chắc chắn. 4. Plump: tròn trĩnh. 5. In a good shape/firm: dáng đẹp. - tend to wear. . .clothes: ăn mặc. . .: 1. Neat: gọn gàng. 2. Smart: bảnh bao. 3. Casual: ăn mặc thường, giản dị. 4. Shabby: cũ, rách rưới. 5. Formal: trang trọng. o(^_^)o
Posted on: Tue, 10 Sep 2013 08:30:10 +0000

Trending Topics



Recently Viewed Topics




© 2015