Thang Pham Posts - TopicsExpress



          

Posts by Thang Pham



1. rash /ræʃ/ - phát ban 2. fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao 3.
1. rash /ræʃ/ - phát ban 2. fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao 3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đốt 4. chill /tʃɪl/ - cảm lạn...
1. Tall: Cao 2. Short: Thấp 3. Big: To, béo 4. Fat: Mập,
1. Tall: Cao 2. Short: Thấp 3. Big: To, béo 4. Fat: Mập, béo 5. Thin: Gầy, ốm 6. Clever: Thông minh 7. Intelligent: Thông minh 8. Stupi...
to Remind : nhắc nhở to promote : đề đạt, thăng
to Remind : nhắc nhở to promote : đề đạt, thăng cấp sign on/sign off : lên tầu/ rời tầu ( cái này dùng cho thuyền viên ) ( ...
* Complexion (Nước da) - Dark: đen - Fair: trắng, sáng -
* Complexion (Nước da) - Dark: đen - Fair: trắng, sáng - Smooth: láng mịn - Rough: thô, ráp - Swarthy: ngăm đen - Weather-beaten: dày d...
thuật ngữ tránh va nhé: .1 A vessel is : 1 tầu thì.....
thuật ngữ tránh va nhé: .1 A vessel is : 1 tầu thì..... ~ overtaking … (cardinal points/half cardinal points) of us.: (đang vượt) ~ on...
1. Những từ dùng để thêm thông tin • and
1. Những từ dùng để thêm thông tin • and (và) • also (cũng) • besides (ngoài ra) • first, second, third… (thứ nhất, thứ...
1. Abalone :bào ngư 2. Aligator :cá sấu nam mỹ 3. Anteater
1. Abalone :bào ngư 2. Aligator :cá sấu nam mỹ 3. Anteater :thú ăn kiến 4. Armadillo :con ta tu 5. Ass : con lừa 6. Baboon :khỉ đầu ...

Trending Topics




© 2015